Khởi
Khởi có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu, tượng trưng cho sự khởi sắc, mới mẻ.
Khám phá những cái tên mang ý nghĩa nhiệt huyết, năng động, giúp bé tràn đầy năng lượng và sẵn sàng chinh phục thử thách.
Nhiệt huyết là một trạng thái tinh thần tích cực, thể hiện sự say mê, hăng hái và đầy năng lượng trong việc theo đuổi mục tiêu, đam mê, và công việc. Nó là động lực thúc đẩy con người nỗ lực hết mình, vượt qua khó khăn, và kiên trì theo đuổi đến cùng. Người có nhiệt huyết thường toát ra sự tự tin, lạc quan và niềm tin vào khả năng của bản thân. Họ luôn tìm kiếm những thử thách mới, sẵn sàng học hỏi và phát triển bản thân.
Đặt tên con mang ý nghĩa "Nhiệt huyết" khơi dậy ngọn lửa đam mê, khuyến khích con luôn tràn đầy năng lượng, hăng hái theo đuổi ước mơ và vượt qua mọi thử thách, đồng thời tạo nên một cá tính mạnh mẽ, dám nghĩ dám làm, góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng và thành công cho con.
Danh sách những tên trong nhóm Nhiệt huyết hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Khởi có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu, tượng trưng cho sự khởi sắc, mới mẻ.
Cơ là một danh từ, thể hiện sự linh hoạt, sự uyển chuyển.
Tên Hy có nghĩa là hi vọng, ước mơ, niềm tin, tương lai.
Lử có nghĩa là lửa, tượng trưng cho sự nóng bỏng, nhiệt huyết, sức mạnh.
Màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, vui tươi, rực rỡ.
Tên Nhiệt có nghĩa là nóng, sức nóng, thể hiện sự nhiệt tình, năng động và đầy sức sống.
Tên Xưởng có nghĩa là nhà xưởng, nơi sản xuất, thể hiện sự cần cù, sáng tạo và đầy năng động.
Nhiều, rất nhiều, thể hiện sự phong phú, dồi dào.
Tên Chiêng là một loại nhạc cụ, tượng trưng cho âm thanh, tiếng nhạc, sự vui tươi, rộn ràng và lễ hội.
Tên Leo có nghĩa là leo trèo, vươn lên, thể hiện sự kiên trì và quyết tâm.
Xăng là nhiên liệu, nguồn năng lượng, thể hiện sự mạnh mẽ và tốc độ.
Sáng chói, rực rỡ, sáng lấp lánh, nổi bật.
Thể hiện sự háo hức, mong đợi, khao khát.
Nghĩa là kích thích, khơi gợi, thúc đẩy.
Nghĩa là tâng bốc, ca ngợi, tôn vinh.
Huyết có nghĩa là máu, tượng trưng cho sự sống, sức mạnh, sự mãnh liệt.
Xông có nghĩa là tiến về phía trước, dũng cảm, thể hiện sự năng động, quyết đoán và mạnh mẽ.
Tên Hiệt có nghĩa là anh hùng, dũng sĩ, thể hiện sự oai hùng, quả cảm, gan dạ, chiến thắng.
Ham có nghĩa là thích, say mê, muốn.
Cháy thể hiện sự nóng bỏng, sự dữ dội, sự tiêu diệt, sự tàn phá, sự khát vọng, sự mãnh liệt, sự nguy hiểm.
Là chất lỏng màu đỏ trong cơ thể, tượng trưng cho sự sống, sức khỏe, hoặc là biểu hiện của sự đau đớn, nguy hiểm.
Công cụ dùng để đào đất, tượng trưng cho sự cần cù, lao động.
Xáng là một dụng cụ múc nước, tượng trưng cho sự cần cù, siêng năng và lao động.
Bỏng có nghĩa là bị phỏng, bị cháy, ám chỉ sự tổn thương, đau đớn.
Bời là một động từ chỉ sự lắc lư, xoay tròn, hoặc chuyển động không ngừng. Bời thể hiện sự linh hoạt, dễ dãi, hoặc sự không ổn định.