Từ điển tên

Tên Lệ NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lệ Nhi

Con xinh đẹp & diễm lệ. Sửa bởi Từ điển tên

94 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lệ tên Nhi

Tên đệm Lệ

Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Lệ Nhi

Tên ghép với đệm Lệ

Có tổng số 158 tên ghép với đệm Lệ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lệ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Lệ Băng, Lệ Nga, Lệ Nhật, Lệ Tâm, Lệ Dung, Lệ My, Lệ Sương, Lệ Duyên, Lệ Thảo,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Giang Nhi, Hân Nhi, Hảo Nhi, Phượng Nhi, Tịnh Nhi, Hạ Nhi, An Nhi, Huệ Nhi, Tiểu Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lệ Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Lệ Nhi Đang tăng dần

Tên Lệ Nhi được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lệ Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lệ Nhi

Giới tính

Tên Lệ Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lệ Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lệ kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lệ và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lệ Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lệ Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lệ Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lệ Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lệ Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lệ Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lệ Nhi có tổng cộng 156 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lệ Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lệ là mệnh Hỏa và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lệ Nhi cần xác định rõ ràng đệm Lệ và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lệ Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 156 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lệ Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lệ Nhi sang thần số học
L NHI
59
358

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Lệ Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Lệ Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Elizabeth 丽鸸
  • 丽 - tráng lệ; diễm lệ
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Josie 棣鸸
  • 棣 - nô lệ
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Fatima 𤻤鸸
  • 𤻤 - lệ (bệnh nổi hạch tràng nhạc)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Antonia 儷鴯
  • 儷 - lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)
  • 鴯 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Keisha 隷鸸
  • 隷 - nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Wendi 癘鸸
  • 癘 - lệ (ôn dịch)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Katina 厲鸸
  • 厲 - lệ cấm; lệ hại
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Edie 茘鸸
  • 茘 - lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Stacia 隸鸸
  • 隸 - nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Rosita 疠鸸
  • 疠 - lệ (ôn dịch)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lệ Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lệ Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lệ Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lệ Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu