Triến Ngạn
"Triến" là tiến về phía trước, "Ngạn" là bờ sông, tên "Triến Ngạn" mang ý nghĩa tiến về phía trước, vững chãi như bờ sông.
Tên Ngạn chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Ngạn" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Ngạn:
"Triến" là tiến về phía trước, "Ngạn" là bờ sông, tên "Triến Ngạn" mang ý nghĩa tiến về phía trước, vững chãi như bờ sông.
"Thị" là người con gái, "Ngạn" là lời nói, tên "Thị Ngạn" có nghĩa là người con gái hiền dịu, lời nói nhẹ nhàng.
"Văn" là văn chương, "Ngạn" là bờ sông, tên "Văn Ngạn" mang ý nghĩa thanh tao, êm đềm như dòng sông.
"Hữu" là có, "Ngạn" là bờ, tên "Hữu Ngạn" có nghĩa là an toàn, vững chắc.
"Tuấn" là đẹp trai, "Ngạn" là bờ sông, tên "Tuấn Ngạn" mang ý nghĩa đẹp trai, lãng tử, phóng khoáng như bờ sông.
"Ngọc" là quý giá, "Ngạn" là bờ sông, tên "Ngọc Ngạn" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, như viên ngọc quý hiếm bên bờ sông.
Phượng là chim phượng, Ngạn là bờ sông, tên "Phượng Ngạn" có nghĩa là người cao sang, thanh lịch, uyển chuyển như chim phượng đậu trên bờ sông.
"Xuân" là mùa xuân, "Ngạn" là bờ sông, tên "Xuân Ngạn" mang ý nghĩa thanh bình, yên ả, thơ mộng như khung cảnh bên bờ sông mùa xuân.
"Lục" là sáu, "Ngạn" là bờ, tên "Lục Ngạn" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la.
"Linh" là linh hoạt, nhanh nhẹn, "Ngạn" là bờ sông, tên "Linh Ngạn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, như dòng nước chảy xuôi dòng.