Lò Thị Minh Hoài
"Minh" là sáng, "Hoài" là nhớ, tên "Minh Hoài" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, nhớ nhung, trân trọng.
Họ kép Lò Thị được ghép bởi Họ Lò và Họ Thị, cả 2 họ này đều Phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Lò Thị ít gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 201 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lò Thị. Trong đó chỉ có 10 tên là phù hợp cho bé trai và 177 tên bé gái 4 chữ họ Lò Thị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 10 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lò Thị.
"Minh" là sáng, "Hoài" là nhớ, tên "Minh Hoài" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, nhớ nhung, trân trọng.
"Phương" là phương hướng, "Lâm" là rừng cây, tên "Phương Lâm" mang ý nghĩa là người có chí hướng lớn, vững chãi như rừng cây.
"Xuân" là mùa xuân, "Bắc" là phương Bắc, tên "Xuân Bắc" mang ý nghĩa một người tràn đầy sức sống, mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết.
"Hồng" là màu hồng, "Thơi" là rảnh rỗi, tên "Hồng Thơi" có nghĩa là người thong dong, nhàn nhã, vui vẻ.
"Mai" là loài hoa, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng. "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị. Tên "Mai Duy" thể hiện sự thanh tao, độc đáo, mang ý nghĩa tốt đẹp, hi vọng con người sẽ mang những phẩm chất tốt đẹp như loài hoa mai.
"Quý" là quý giá, đáng trọng, "Hoàng" là hoàng đế, quyền uy, tên "Quý Hoàng" mang ý nghĩa quý giá, quyền uy, tôn quý.
"Thanh" là thanh tao, "Tuệ" là thông minh, tên "Thanh Tuệ" mang ý nghĩa thanh tao, thông minh, tài năng, khéo léo.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Tùng" là cây tùng, "Lâm" là rừng, tên "Tùng Lâm" mang ý nghĩa vững chãi, hiên ngang như cây tùng trong rừng.