Lương Ngọc Tuấn Minh
"Tuấn" là đẹp trai, "Minh" là sáng, tên "Tuấn Minh" mang ý nghĩa đẹp trai, sáng sủa.
Họ kép Lương Ngọc nếu không phải là một chi của họ Lương thì được ghép bởi Họ Lương - Rất phổ biến và Họ Ngọc Ít gặp.
Họ ghép Lương Ngọc cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 60 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lương Ngọc. Trong đó chỉ có 9 tên là phù hợp cho bé trai và 46 tên bé gái 4 chữ họ Lương Ngọc.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 9 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lương Ngọc.
"Tuấn" là đẹp trai, "Minh" là sáng, tên "Tuấn Minh" mang ý nghĩa đẹp trai, sáng sủa.
"Tùng" là cây tùng, "Dương" là ánh sáng, tên "Tùng Dương" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, rạng rỡ như ánh sáng.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Nhân" là người, tên "Vĩnh Nhân" mang ý nghĩa là người sống lâu, mạnh khỏe, hạnh phúc.
"Hùng" là hùng mạnh, "Anh" là anh hùng, tên "Hùng Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy dũng như anh hùng.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Sơn" là núi, "Tùng" là cây tùng, tên "Sơn Tùng" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường, trường tồn như núi non.
"Tuấn" là đẹp trai, "An" là bình yên, tên "Tuấn An" mang ý nghĩa đẹp trai, hiền lành, cuộc sống an bình.
"Khải" là chiến thắng, "Hoàn" là hoàn thành, tên "Khải Hoàn" có nghĩa là người chiến thắng, thành công trong cuộc sống.