Bính Nghi
"Bính" là sáng, "Nghi" là nghiêng về, tên "Bính Nghi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài năng.
Đệm Bính thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Bính hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Bính" là sáng, "Nghi" là nghiêng về, tên "Bính Nghi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài năng.
Chưa rõ nghĩa.
"Bính" là một trong 10 can, "Quân" là quân tử, tên "Bính Quân" mang ý nghĩa chính trực, ngay thẳng, cao quý như quân tử.
"Bính" là lửa, "Thân" là con khỉ, tên "Bính Thân" mang ý nghĩa nóng nảy, bốc đồng, nhưng cũng rất năng động, linh hoạt như con khỉ.
"Bính" là bình yên, "Yên" là an yên, tên "Bính Yên" mang ý nghĩa bình yên, an ổn, hạnh phúc.
"Bính" là ánh sáng, "Huy" là huy hoàng, tên "Bính Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, rực rỡ, tỏa sáng.
"Bính" là một trong 10 thiên can, "Thiên" là trời, tên "Bính Thiên" mang ý nghĩa oai hùng, quyền uy, mang thiên mệnh.
"Bính" là tinh tú, "Khôi" là ngôi sao sáng, tên "Bính Khôi" mang ý nghĩa rực rỡ, nổi bật như những ngôi sao trên trời.
"Bính" là vũ khí, "Pháp" là pháp luật, tên "Bính Pháp" mang ý nghĩa bảo vệ công lý, đấu tranh cho lẽ phải, như một chiến binh dũng cảm.
"Bính" là bình minh, "Hải" là biển, tên "Bính Hải" mang ý nghĩa bình minh trên biển, cuộc sống rộng lớn, tươi đẹp.
"Bính" là thứ ba trong 10 can, "Vinh" là vinh quang, tên "Bính Vinh" mang ý nghĩa vẻ vang, thành công, rạng rỡ.
"Bính" là sức mạnh, "Thành" là thành công, tên "Bính Thành" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết tâm để đạt được thành công.