Từ điển tên

Tên Sỹ SửÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sỹ Sử

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Sỹ Sử.

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sỹ tên Sử

Tên đệm Sỹ

Sỹ là từ đọc trại của Sĩ, nghĩa là người tri thức. Sỹ A là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn.

Tên chính Sử

Nghĩa Hán Việt là thành đôi, cân đối, thể hiện tính hoàn hảo, cân đối, công bằng.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Sỹ Sử

Tên ghép với đệm Sỹ

Có tổng số 264 tên ghép với đệm Sỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Sỹ Tới, Sỹ Huynh, Sỹ Đàn, Sỹ Tý, Sỹ Lập, Sỹ Thung, Sỹ Hầu, Sỹ Trưởng, Sỹ San,

Đệm ghép với tên Sử

Có tổng số 20 đệm ghép với tên Sử trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sử. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bảo Sử, Viết Sử, Lịch Sử, Thư Sử, Thiện Sử, Đăng Sử, Láo Sử, Việt Sử, Đức Sử,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sỹ Sử

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sỹ Sử được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sỹ Sử. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sỹ Sử

Giới tính

Tên Sỹ Sử thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sỹ Sử. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sỹ kết hợp với tên Sử có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sỹ và giới tính của người có tên Sử. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sỹ Sử đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sỹ Sử trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sỹ Sử trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sỹ Sử trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sỹ Sử trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sỹ Sử bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sỹ Sử có tổng cộng 12 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sỹ Sử trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sỹ là mệnh Kim và Tên Sử là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sỹ Sử cần xác định rõ ràng đệm Sỹ và tên Sử được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sỹ Sử trong Hán Việt và Phong thủy qua 12 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sỹ Sử trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sỹ Sử sang thần số học
S S
73
11

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Sỹ Sử

Tên tiếng Anh cho tên Sỹ Sử
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Chris 士驶
  • 士 - kẻ sĩ, quân sĩ
  • 驶 - sử (lái xe, tàu thuyền)
Declan 俟驶
  • 俟 - sĩ (chờ)
  • 驶 - sử (lái xe, tàu thuyền)
Brodie 仕驶
  • 仕 - sĩ (công chức thời xưa)
  • 驶 - sử (lái xe, tàu thuyền)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sỹ Sử đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sỹ Sử

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sỹ Sử

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sỹ Sử / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu