Thân Trọng Lê Kiên
"Lê" là cây lê, "Kiên" là kiên cường, tên "Lê Kiên" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, bền bỉ.
Họ kép Thân Trọng nếu không phải là một chi của họ Thân thì được ghép bởi Họ Thân - Phổ biến và Họ Trọng Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Thân Trọng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 18 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thân Trọng. Trong đó chỉ có 10 tên là phù hợp cho bé trai và 7 tên bé gái 4 chữ họ Thân Trọng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 10 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thân Trọng.
"Lê" là cây lê, "Kiên" là kiên cường, tên "Lê Kiên" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, bền bỉ.
"Anh" là anh hùng, "Tân" là mới, tên "Anh Tân" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, đầy năng động, mới mẻ.
"Minh" là sáng, "Quang" là ánh sáng, tên "Minh Quang" mang ý nghĩa người có trí tuệ sáng suốt, rạng rỡ.
"Nhật" là mặt trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhật Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Nhật" là mặt trời, "Tiến" là tiến lên, tên "Nhật Tiến" mang ý nghĩa rạng rỡ, tiến bộ như mặt trời.
"Tuấn" là đẹp trai, "Đạt" là thành đạt, tên "Tuấn Đạt" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi và thành công trong cuộc sống.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Quốc" là quốc gia, "Vũ" là vũ trụ, bao la, rộng lớn, tên "Quốc Vũ" mang ý nghĩa vĩ đại, rộng lớn, bao dung như vũ trụ.
"Trung" là trung nghĩa, chính trực, "Anh" là anh hùng, mạnh mẽ, tên "Trung Anh" mang ý nghĩa trung nghĩa, dũng cảm, mạnh mẽ.