Yến
Tên Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa của sự tự do và hạnh phúc.
Chữ Y có hình dạng giống như một cái cây vươn lên với hai nhánh tách ra, thể hiện sự lựa chọn và trí tuệ. Đây là chữ cái tượng trưng cho sự thông thái, sự tìm tòi tri thức và khả năng suy luận logic.
Tên bắt đầu bằng chữ Y phổ biến hơn ở nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, nữ giới chiếm 92% trong khi nam giới chỉ chiếm 8%.
Danh sách những tên hay và phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y dành cho bé trai và bé gái:
Tên Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa của sự tự do và hạnh phúc.
Ý có nghĩa là ý chí, ý nguyện, ý tưởng, tượng trưng cho sự quyết tâm, độc lập và sáng tạo.
Tên Yên có nghĩa là yên bình, thanh bình, êm đềm, thể hiện sự bình tĩnh và an nhiên.
Tên Y có nghĩa là yêu, yêu thương, thể hiện sự dịu dàng và nồng ấm.
Yêu có nghĩa là tình cảm sâu đậm, thể hiện sự quan tâm, thương yêu và gắn bó.
Tên Yă không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, có thể là tên gọi riêng hoặc biệt danh.
Tên Yêm có nghĩa là sự yên bình, an toàn, thể hiện sự thanh thản và tĩnh lặng.
Yển có nghĩa là loài chim, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng, và thanh lịch.
Tên Ya có nghĩa là ya, thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi, hân hoan.
Tên Yết có nghĩa là con giáp thứ 8 trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và kiên định.
Tên Yếu có nghĩa là yếu đuối, mong manh, thể hiện sự cần được bảo vệ và che chở.
Tên Yen có nghĩa là yên bình, tĩnh lặng, tượng trưng cho sự bình yên và an nhiên.
Yang là một thuật ngữ trong triết học Trung Quốc, biểu thị nguyên tắc năng lượng dương, thể hiện sự sáng tạo, ấm áp, mạnh mẽ, và dương tính.
Tên Yếm có nghĩa là yếm váy, yếm che, thể hiện sự bảo vệ, che chở và ấm áp.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!