Anh
Tên Anh có nghĩa là anh hùng, anh minh, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Chào bạn, đang tìm kiếm một cái tên cá tính, tinh tế và ý nghĩa cho công chúa nhỏ chào đời năm Ất Tỵ 2025? Việc lựa chọn tên 1 chữ tiếp tục là xu hướng được nhiều gia đình yêu thích bởi sự cô đọng, dễ thương và khả năng gợi lên vẻ đẹp chỉ qua một âm tiết.
Năm Ất Tỵ 2025 mở ra nhiều lựa chọn tên 1 chữ bé gái thú vị ngay từ đầu năm. Dựa trên dữ liệu tìm kiếm và lượt xem thực tế từ 1/1 đến 27/4/2025, chúng tôi đã phân tích để mang đến bảng xếp hạng sơ bộ những cái tên được yêu thích nhất.
Thống kê đến ngày 27/04/2025 cho thấy Top 10 cái tên nhận nhiều sự quan tâm nhất gồm: Anh, Linh, Na, Ngọc, Vy, Nhi, Phương, Khuê, Đan, Thảo, Một số điểm nổi bật từ Top 10 này:
So với năm Giáp Thìn 2024, năm nay có những thay đổi đáng chú ý:
Việc chọn tên 1 chữ cho bé gái sinh năm Ất Tỵ 2025 là cách gửi gắm những kỳ vọng súc tích và tinh tế. Danh sách dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích để bạn chọn một cái tên độc đáo cho bé yêu.
Lưu ý: Đây là bảng xếp hạng sơ bộ tính đến 27/04/2025. Xu hướng có thể thay đổi trong những tháng tiếp theo. Bảng xếp hạng chính thức sẽ được công bố vào cuối năm.
Mời bạn tham khảo ngay Top 100 tên 1 chữ hay cho bé gái 2025 (sơ bộ) dưới đây để chọn lựa những cái tên phù hợp nhất! Hãy đánh dấu trang này để cập nhật kết quả cuối cùng nhé!
Danh sách xếp hạng 100 tên đẹp cho bé gái được yêu thích nhất năm 2025:
Tên Anh có nghĩa là anh hùng, anh minh, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Tên Linh có nghĩa là linh hoạt, nhanh nhẹn, tượng trưng cho sự thông minh và khéo léo.
Quả na, sự ngọt ngào, thơm ngon, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc.
Tên Ngọc có nghĩa là ngọc trai, đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng.
Tên Vy có nghĩa là đẹp, xinh, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và thu hút.
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Tên Phương có nghĩa là phương hướng, con đường, thể hiện sự tiến bộ, phát triển.
Tên Khuê có nghĩa là ngôi sao khuê, tượng trưng cho sự sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
Tên Đan có nghĩa là đan xen, kết hợp, tượng trưng cho sự hòa hợp, thống nhất, cùng chung mục tiêu.
Tên Thảo có nghĩa là cỏ, cây, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Hân có nghĩa là vui mừng, hân hoan, phấn khởi, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan.
Tên Châu có nghĩa là châu báu, ngọc trai, thể hiện sự quý giá, sang trọng và đầy giá trị.
Tên Bống có nghĩa là con chim nhỏ, bé nhỏ, thể hiện sự đáng yêu, ngây thơ và trong sáng.
Tên Thanh có nghĩa là trong sáng, thanh tao, thể hiện sự tinh khiết, thuần khiết và cao quý.
Uyên có nghĩa là uyên bác, thông thái, sâu sắc, thể hiện sự thông minh và am hiểu.
Nghiêm nghị, nghiêm trang, thể hiện sự uy nghiêm, đáng kính.
Tên Sa có nghĩa là cát, sa mạc, tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, hoang sơ.
Tên My có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thể hiện sự duyên dáng, thanh lịch, thu hút.
Tên Quỳnh có nghĩa là hoa quỳnh, tượng trưng cho sự thanh tao, cao quý, rạng rỡ.
Bối có nghĩa là rối loạn, bối rối, không yên tâm. Tượng trưng cho sự bất an, lo lắng, sợ hãi, không kiểm soát được cảm xúc.
Tên Ngân có nghĩa là bạc, tiền, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Tên Vân có nghĩa là mây, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, bay bổng, tự do.
Hường có nghĩa là hoa hồng, màu hồng, tượng trưng cho sự lãng mạn, ngọt ngào và nữ tính.
Tên Hiên có nghĩa là hiên ngang, hiên ngang, thể hiện sự dũng cảm và kiên cường.
Tên Thư có nghĩa là thư tín, thư từ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh lịch, duyên dáng.
Tên Dịu có nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng, thể hiện sự hiền hòa, thanh tao.
Tên Thy có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thể hiện sự duyên dáng, thanh tao, thu hút.
Tên Thuý có nghĩa là ngọc, châu báu, tượng trưng cho sự quý giá, tinh túy.
Chi có nghĩa là cành, nhánh, chi nhánh, tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi, nảy nở.
Lá cây, sự sinh sôi, nảy nở, thể hiện sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!