Khánh
Tên Khánh có nghĩa là chiếc khánh, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
Chữ K có hình dáng như một người đang tiến về phía trước, tượng trưng cho tốc độ, sự chủ động và linh hoạt. Đây là chữ cái đại diện cho tinh thần tiên phong, khả năng thích nghi nhanh và sự quyết đoán.
Tên bắt đầu bằng chữ K phổ biến hơn ở nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, nam giới chiếm 75.71% trong khi nữ giới chỉ chiếm 24.29%.
Danh sách những tên hay và phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ K dành cho bé trai và bé gái:
Tên Khánh có nghĩa là chiếc khánh, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
Tên Khoa có nghĩa là khoa học, kiến thức, thể hiện sự thông minh, sáng tạo và ham học hỏi.
Tên Khang có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thể hiện sự sung túc và trường thọ.
Tên Kiên có nghĩa là kiên định, bền bỉ, thể hiện sự vững vàng và kiên cường.
Kiều có nghĩa là đẹp, thanh tao, quý phái, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng.
Tên Kiệt có nghĩa là xuất sắc, tài giỏi, thể hiện sự thông minh, sáng tạo, kiệt xuất trong mọi lĩnh vực.
Tên Khải có nghĩa là mở mang, khai sáng, thể hiện sự lạc quan, vui tươi, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Tên Khanh có nghĩa là thanh tao, cao quý, thể hiện sự lịch thiệp, tao nhã, sang trọng, lịch lãm.
Khôi có nghĩa là đẹp, sáng sủa, thể hiện sự thông minh, tài năng, rạng rỡ.
Tên Kha có nghĩa là khác biệt, đặc biệt, thể hiện sự độc đáo, nổi bật, riêng biệt.
Kim có nghĩa là vàng, thể hiện sự quý giá, sang trọng, quyền uy, quyền lực và may mắn.
Khương thơm, khương cay, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, kiên cường, bản lĩnh.
Khiêm tốn, khiêm nhường, thể hiện sự nhún nhường, lịch sự, lễ độ.
Tên Kỳ có nghĩa là kỳ lạ, kỳ diệu, tượng trưng cho sự độc đáo, khác biệt, thu hút sự chú ý.
Tên Khuyên có nghĩa là khuyên bảo, răn dạy, thể hiện sự khôn ngoan và nhân ái.
Tên Khuê có nghĩa là ngôi sao khuê, tượng trưng cho sự sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
Khởi có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu, tượng trưng cho sự khởi sắc, mới mẻ.
Tên Kỷ có nghĩa là kỷ niệm, kỷ luật, thể hiện sự nhớ nhung, kỷ cương.
Tên Kbuôr có nghĩa là núi cao, đỉnh núi, thể hiện sự vững chắc, uy nghi.
Tên Knul không có ý nghĩa trong tiếng Việt.
Kính có nghĩa là kính trọng, tôn trọng, thể hiện sự lễ phép, khiêm nhường.
Tên Khiết có nghĩa là trong trắng, tinh khiết, tượng trưng cho sự thuần khiết, thanh tao.
Tên Khá có nghĩa là khá tốt, thể hiện sự hài lòng, vừa đủ và bình thường.
Tên Khuyến có nghĩa là khuyến khích, thể hiện sự động viên, cổ vũ và hỗ trợ.
Tên Kết có nghĩa là kết thúc, kết quả, thể hiện sự hoàn thành, trọn vẹn.
Tên Ký có nghĩa là ký hiệu, ký tứ, tượng trưng cho sự ghi nhớ, lưu giữ.
Tên Khai có nghĩa là khai sáng, mở mang, tượng trưng cho sự thông minh, sáng tạo và tiến bộ.
Tên Kiểm có nghĩa là kiểm tra, kiểm soát, thể hiện sự nghiêm minh, chính trực và có trách nhiệm.
Khả là một từ chỉ khả năng, sức mạnh. Tên Khả thường mang ý nghĩa về sự tiềm năng, sự phát triển, sự tự tin và sự kiên cường.
Tên Kiện có nghĩa là kiện toàn, kiện cường, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!