Nhi
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Chữ N có hình dáng giống như một chiếc cầu, thể hiện sự kết nối và chuyển động liên tục. Đây là chữ cái đại diện cho sự sáng tạo, đổi mới và khả năng thích ứng cao.
Tên bắt đầu bằng chữ N phổ biến hơn ở nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, nữ giới chiếm 70.95% trong khi nam giới chỉ chiếm 29.05%.
Danh sách những tên hay và phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ N dành cho bé trai và bé gái:
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Tên Ngọc có nghĩa là ngọc trai, đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng.
Tên Ngân có nghĩa là bạc, tiền, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Tên Nam có nghĩa là phương nam, đất nước, thể hiện sự rộng lớn, bao la và giàu mạnh.
Tên Nhung có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch và nữ tính.
Tên Nguyên có nghĩa là gốc, nguồn, thể hiện sự bắt đầu, khởi đầu và sự vẹn nguyên.
Như có nghĩa là giống như, sánh bằng, thể hiện sự so sánh và tương đồng.
Tên Nga có nghĩa là nước Nga, tượng trưng cho sự rộng lớn, hùng vĩ.
Tên Nghĩa có nghĩa là nghĩa khí, nghĩa lý, thể hiện sự chính trực, trung thành và có đạo đức.
Tên Nhân có nghĩa là nhân ái, nhân hậu, thể hiện sự tốt bụng, bao dung và vị tha.
Tên Nhật có nghĩa là mặt trời, ánh sáng, tượng trưng cho sự ấm áp và rạng rỡ.
Tên Nguyệt có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh tao và lãng mạn.
Tên Nhàn có nghĩa là thanh nhàn, yên tĩnh, thư thái, thể hiện sự bình yên và an lạc.
Nghiêm nghị, nghiêm trang, thể hiện sự uy nghiêm, đáng kính.
Quả na, sự ngọt ngào, thơm ngon, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc.
Niê có nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng, thông minh, lanh lợi.
Ninh có nghĩa là bình yên, thanh bình, an yên, hòa bình, thể hiện sự yên ổn và thịnh vượng.
Nhựt có nghĩa là mặt trời, thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, mạnh mẽ, nguồn năng lượng và sự sống.
Nhã nhặn, thanh nhã, tượng trưng cho sự tao nhã, thanh lịch, sang trọng.
Tên Nhiên có nghĩa là tự nhiên, bẩm sinh, thể hiện sự hồn nhiên, trong sáng, giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
Tên Nhất có nghĩa là số một, thể hiện sự ưu việt, xuất sắc, tài năng, dẫn đầu, đứng đầu.
Tên Ngoan có nghĩa là ngoan ngoãn, hiền lành, thể hiện sự hiền dịu và dễ thương.
Tên Ngà có nghĩa là ngà voi, tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng, quyền uy.
Tên Ni có nghĩa là người phụ nữ, thường được dùng để chỉ các nữ tu sĩ, thể hiện sự thanh tao, thoát tục.
Tên Nữ có nghĩa là nữ giới, người phụ nữ, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch.
Tên Nương có nghĩa là dựa vào, nương tựa, thể hiện sự mềm mại, yếu đuối.
Tên Ny có nghĩa là con gái, thiếu nữ, thể hiện sự xinh đẹp, dịu dàng.
Tên Nghị có nghĩa là ý chí, quyết tâm, nghị lực, thể hiện sự kiên định, vững vàng.
Nghiệp có nghĩa là công việc, nghề nghiệp, thể hiện sự cần cù, lao động.
Tên Nguyện có nghĩa là lời hứa, lời ước nguyện, thể hiện sự chân thành, lòng tốt và mong muốn điều tốt đẹp.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!