Hải Yến
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
Tên Yến là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Yến:
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
Thị là chỉ người con gái, Yến là chim yến, mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng.
"Kim" là vàng, quý giá, "Yến" là chim én, "Kim Yến" có nghĩa là người quý giá, cao sang, thanh tao, nhẹ nhàng như chim én.
"Hoàng" là màu vàng, "Yến" là chim én, tên "Hoàng Yến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao như chim én bay lượn trên nền trời hoàng hôn.
"Ngọc" là ngọc quý, đẹp đẽ, "Yến" là chim yến, thanh tao, tên "Ngọc Yến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, quý giá.
"Hồng" là màu hồng, "Yến" là chim yến, tên "Hồng Yến" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, thanh tao, bay bổng như chim yến.
"Bảo" là bảo vệ, "Yến" là chim yến, tên "Bảo Yến" mang ý nghĩa yên bình, an toàn, hạnh phúc, vui vẻ.
"Phi" là bay, "Yến" là chim yến, tên "Phi Yến" mang ý nghĩa bay bổng, thanh tao như chim yến.
"Thu" là mùa thu, "Yến" là chim én, tên "Thu Yến" mang ý nghĩa thanh bình, yên bình, thanh tao như tiết trời mùa thu.
"Phương" là phương hướng, hướng về tương lai, "Yến" là chim én, tượng trưng cho sự bay bổng, tự do, tên "Phương Yến" mang ý nghĩa tự do, bay bổng, hướng về tương lai.
"Như" là giống như, "Yến" là chim yến, tên "Như Yến" mang ý nghĩa thanh lịch, duyên dáng như chim yến.
"Tiểu" là nhỏ nhắn, xinh xắn, "Yến" là chim én, tên "Tiểu Yến" có nghĩa là người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn như chim én.
"Mỹ" là đẹp, "Yến" là chim yến, tên "Mỹ Yến" mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng như chim yến.
"Xuân" là mùa xuân, "Yến" là con chim yến, tên "Xuân Yến" mang ý nghĩa vui tươi, thanh bình như mùa xuân, bay bổng tự do như chim yến.
"Minh" là sáng sủa, "Yến" là chim én, tên "Minh Yến" mang ý nghĩa sáng sủa, thanh tao như chim én.
"Thanh" là thanh tao, "Yến" là chim én, tên "Thanh Yến" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng như chim én.
"Thảo" là cây cỏ, "Yến" là chim én, tên "Thảo Yến" mang ý nghĩa thanh bình, yên ả, như chim én bay lượn trên cánh đồng xanh mướt.
Kiều là xinh đẹp, thanh tao, Yến là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, xinh đẹp, tên "Kiều Yến" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp, duyên dáng.
"Yến" là loài chim nhỏ bé, tên "Yến Yến" mang ý nghĩa là sự nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu.
"Bạch" là màu trắng, "Yến" là con chim én, tên "Bạch Yến" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, đẹp như con chim én trắng.
"Diệu" là diệu kỳ, "Yến" là chim én, tên "Diệu Yến" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, bay bổng như chim én.
"Nhật" là mặt trời, "Yến" là chim én, tên "Nhật Yến" mang ý nghĩa rạng rỡ, tự do, bay cao.
"Hoài" là hoài bão, "Yến" là chim én, tên "Hoài Yến" mang ý nghĩa ước mơ bay cao, bay xa như chim én.
"Cẩm" là gấm vóc, "Yến" là chim yến, tên "Cẩm Yến" mang ý nghĩa là người xinh đẹp, quý phái, như chim yến bay lượn giữa trời xanh.
"Nhã" là thanh nhã, "Yến" là chim yến, tên "Nhã Yến" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã như chim yến.
"Mai" là hoa mai, "Yến" là chim én, tên "Mai Yến" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng như hoa mai và chim én.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Yến" là chim yến, tên "Quỳnh Yến" có ý nghĩa là người con gái có vẻ đẹp thanh tao, kiêu sa như hoa quỳnh, hoặc có thể hiểu là người con gái có tâm hồn đẹp và bay bổng như chim yến.
"Thuỳ" là đẹp, "Yến" là chim yến, tên "Thuỳ Yến" có nghĩa là người đẹp, thanh tao, dịu dàng như chim yến.
"Thuận" là thuận lợi, "Yến" là chim én, tên "Thuận Yến" mang ý nghĩa cuộc sống thuận lợi, may mắn như chim én bay lượn trên bầu trời.
"Bích" là màu xanh ngọc, "Yến" là chim én, tên "Bích Yến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, nhẹ nhàng như màu xanh ngọc và chim én.