Thị Mẫu
"Thị" là người con gái, "Mẫu" là mẹ, tên "Thị Mẫu" có nghĩa là người con gái là mẹ.
Tên Mẫu có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Mẫu:
"Thị" là người con gái, "Mẫu" là mẹ, tên "Thị Mẫu" có nghĩa là người con gái là mẹ.
"Hiền" là hiền dịu, "Mẫu" là người mẹ, tên "Hiền Mẫu" mang ý nghĩa hiền dịu, nhân ái như người mẹ.
"Văn" là văn chương, học thức, "Mẫu" là người mẹ, tên "Văn Mẫu" thể hiện người có học thức, hiền dịu, mẫu mực.
"Khắc" là khắc ghi, "Mẫu" là mẹ, tên "Khắc Mẫu" mang ý nghĩa khắc ghi công ơn của người mẹ.
"Thanh" là thanh tao, "Mẫu" là người mẹ, tên "Thanh Mẫu" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, nhân hậu như người mẹ.
"Hữu" là có, "Mẫu" là mẹ, tên "Hữu Mẫu" thể hiện sự may mắn, có được tình yêu thương, sự che chở của mẹ.
"Xuân" là mùa xuân, "Mẫu" là mẹ, tên "Xuân Mẫu" mang ý nghĩa người hiền dịu, nết na, như mùa xuân ấm áp, đầy sức sống.
"Hoàng" là hoàng gia, "Mẫu" là mẹ, tên "Hoàng Mẫu" mang ý nghĩa quyền uy, sang trọng, uy nghiêm như bậc mẫu nghi thiên hạ.
"Đình" là đình làng, "Mẫu" là mẹ, tên "Đình Mẫu" có thể mang ý nghĩa là người mẹ hiền từ, nhân hậu, được mọi người trong làng yêu quý.
"Mai" là hoa mai, "Mẫu" là mẫu mực, tên "Mai Mẫu" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, dịu dàng, mẫu mực.
"Công" là công đức, "Mẫu" là mẹ, tên "Công Mẫu" mang ý nghĩa người mẹ có công đức, hiền từ, nhân ái.
"Thuý" là ngọc, "Mẫu" là mẹ, "Thuý Mẫu" có nghĩa là người mẹ hiền dịu, cao quý, như ngọc.
"Bá" là lớn, quyền uy, "Mẫu" là mẹ, tên "Bá Mẫu" mang ý nghĩa sự uy quyền, cao sang như mẹ.