Đình Thuý Nga
"Thuý" là xinh đẹp, "Nga" là đất nước, tên "Thuý Nga" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, yêu nước.
Họ Đình cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 22 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đình. Trong đó chỉ có 10 tên là phù hợp cho bé gái và 10 tên bé trai 3 chữ họ Đình.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 10 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đình.
"Thuý" là xinh đẹp, "Nga" là đất nước, tên "Thuý Nga" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, yêu nước.
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Thị" là người con gái, "Huê" là hoa huệ, tên "Thị Huê" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp như hoa huệ.
"Kim" là vàng, "Huế" là Huế (thành phố), tên "Kim Huế" mang ý nghĩa quý giá như vàng, thanh lịch, tao nhã.
"Phương" là phương hướng, "Nhi" là trẻ con, tên "Phương Nhi" mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên như trẻ con.
"Hồng" là màu hồng, "Thắm" là rực rỡ, tên "Hồng Thắm" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Thị" là người con gái, "Hường" là màu hồng, tên "Thị Hường" có nghĩa là người con gái dịu dàng, xinh đẹp như màu hồng.
"Thị" là thị trấn, "Ngọc" là ngọc quý, "Thị Ngọc" là người quý giá và xinh đẹp.
"Thuỳ" là ngọc, "Dung" là dung nhan. Tên "Thuỳ Dung" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, thanh tao, quý phái như viên ngọc sáng.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.