Đình Văn Đề
"Văn" là văn chương, "Đề" là đề tài, tên "Văn Đề" mang ý nghĩa giỏi văn chương, có nhiều đề tài sáng tạo, độc đáo.
Họ Đình cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 22 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đình. Trong đó chỉ có 10 tên là phù hợp cho bé trai và 10 tên bé gái 3 chữ họ Đình.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 10 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đình.
"Văn" là văn chương, "Đề" là đề tài, tên "Văn Đề" mang ý nghĩa giỏi văn chương, có nhiều đề tài sáng tạo, độc đáo.
"Quang" là ánh sáng, "Anh" là anh hùng, tên "Quang Anh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, rạng rỡ, như ánh sáng soi đường dẫn lối.
"Hoàng" là màu vàng, "Hải" là biển cả, tên "Hoàng Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả với màu vàng rực rỡ.
"Trường" là dài, "Sơn" là núi, tên "Trường Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như dãy núi Trường Sơn.
"Trung" là trung tâm, "Hải" là biển, tên "Trung Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, như biển cả mênh mông.
"Xuân" là mùa xuân, "Giang" là dòng sông, tên "Xuân Giang" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như dòng sông mùa xuân.
"Văn" là văn chương, "Quân" là quân tử, tên "Văn Quân" mang ý nghĩa người có học thức, tài hoa, thanh cao.
"Văn" là văn chương, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Văn Hưng" mang ý nghĩa là người có tài năng văn chương, sự nghiệp thịnh vượng, phát đạt.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.