Nghị Minh Nguyệt
"Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nguyệt" là mặt trăng, "Minh Nguyệt" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng.
Họ Nghị cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 11 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nghị. Trong đó chỉ có 6 tên là phù hợp cho bé gái và 5 tên bé trai 3 chữ họ Nghị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 6 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nghị.
"Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nguyệt" là mặt trăng, "Minh Nguyệt" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng.
"Hồng" là màu đỏ, "Chi" là cành, tên "Hồng Chi" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa hồng nở rộ.
"Cẩm" là gấm, đẹp đẽ, sang trọng, "Nhi" là con gái, tên "Cẩm Nhi" mang ý nghĩa con gái đẹp đẽ, sang trọng, quý phái.
"Cẩm" là gấm vóc, "Thi" là người con gái, tên "Cẩm Thi" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp, tài năng, kiêu sa như gấm vóc.
"Thuý" là ngọc, "Quyên" là chim quyên, tên "Thuý Quyên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, tiếng hát hay như tiếng chim quyên.
"Ánh" là ánh sáng, "Tuyết" là tuyết trắng, tên "Ánh Tuyết" có nghĩa là người đẹp trong sáng, thuần khiết như bông tuyết.