Sỷ Hùng
"Sỷ" là thương mại, buôn bán, "Hùng" là hùng mạnh, oai phong, tên "Sỷ Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, thành công trong kinh doanh.
Đệm Sỷ là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Sỷ hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Sỷ" là thương mại, buôn bán, "Hùng" là hùng mạnh, oai phong, tên "Sỷ Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, thành công trong kinh doanh.
"Sỷ" là rộng lượng, "Khá" là tốt đẹp, tên "Sỷ Khá" mang ý nghĩa người có tấm lòng rộng lượng, tốt đẹp.
"Sỷ" là bán sỉ, "Toàn" là toàn bộ, tên "Sỷ Toàn" mang ý nghĩa buôn bán thịnh vượng, bán được toàn bộ hàng hóa.
"Sỷ" là người con trai, "Quân" là quân tử, tên "Sỷ Quân" có nghĩa là người con trai quân tử, chính trực, thanh cao.
"Sỷ" là hiếm, "Kiệt" là tài năng, tên "Sỷ Kiệt" mang ý nghĩa người tài năng hiếm có, xuất chúng.
"Sỷ" là chỉ sự rộng rãi, "Đan" là kết hợp, tên "Sỷ Đan" mang ý nghĩa bao dung, độ lượng, biết kết nối mọi người.
"Sỷ" là rộng lớn, "Diện" là diện mạo, tên "Sỷ Diện" mang ý nghĩa bề thế, uy nghi, rộng lượng.
"Sỷ" là người con trai lớn, "Nam" là nam giới, tên "Sỷ Nam" có nghĩa là người con trai lớn mạnh mẽ, đầy nam tính.
"Sỷ" là rộng lớn, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Sỷ Tuấn" mang ý nghĩa đẹp trai, hào phóng, rộng lượng.
"Sỷ" là rộng lượng, "Long" là rồng, tên "Sỷ Long" mang ý nghĩa rộng lượng như lòng trời, uy nghi như rồng.
"Sỷ" là sự thật thà, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Sỷ Nguyện" có nghĩa là người thật thà, có nguyện vọng cao đẹp.
"Sỷ" là rộng lớn, "Tơn" là núi, tên "Sỷ Tơn" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiêu hãnh như núi cao.
"Sỷ" là buôn bán, "Chính" là ngay thẳng, chính trực, tên "Sỷ Chính" mang ý nghĩa của người làm ăn chân chính, uy tín, luôn giữ chữ tín trong kinh doanh.
"Sỷ" là chỉ sự thật thà, "Liêm" là liêm khiết, tên "Sỷ Liêm" mang ý nghĩa trung thực, ngay thẳng, đáng tin cậy.
"Sỷ" là tuân theo, "Tuân" là tuân theo, tên "Sỷ Tuân" mang ý nghĩa tuân theo, ngoan ngoãn, lễ phép.
"Sỷ" là chỉ số lượng lớn, "Quyền" là quyền uy, quyền lực, tên "Sỷ Quyền" mang ý nghĩa quyền uy to lớn, sức mạnh vô song.
"Sỷ" là sỉ nhục, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Sỷ Nguyên" mang ý nghĩa mạnh mẽ, bất khuất, không sợ hãi.
"Sỷ" là tôn trọng, "Quý" là quý giá, tên "Sỷ Quý" mang ý nghĩa tôn trọng những điều quý giá.
"Sỷ" là nghĩa khí, "Toại" là viên mãn, tên "Sỷ Toại" mang ý nghĩa nghĩa khí, viên mãn, thành đạt.
"Sỷ" là cống hiến, "Thọ" là tuổi thọ, tên "Sỷ Thọ" mang ý nghĩa một cuộc đời cống hiến, sống lâu, hạnh phúc.
"Sỷ" là bán buôn, "Phú" là giàu sang, tên "Sỷ Phú" mang ý nghĩa buôn bán phát đạt, giàu sang.
"Sỷ" là sỉ bán, "Thoảng" là thoáng đãng, tên "Sỷ Thoảng" mang ý nghĩa buôn bán thuận lợi, rộng rãi, thoáng đãng.