Lý Lê Kim Thanh
"Kim" là vàng, "Thanh" là thanh tao, tên "Kim Thanh" có nghĩa là người thanh cao, quý giá như vàng.
Họ kép Lý Lê được ghép bởi Họ Lý và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Lý Lê cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 21 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lý Lê. Trong đó chỉ có 12 tên là phù hợp cho bé gái và 8 tên bé trai 4 chữ họ Lý Lê.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 12 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lý Lê.
"Kim" là vàng, "Thanh" là thanh tao, tên "Kim Thanh" có nghĩa là người thanh cao, quý giá như vàng.
"Thạch" là đá, "Thảo" là cỏ, tên "Thạch Thảo" mang ý nghĩa cứng cáp, kiên cường như đá, thanh tao, nhẹ nhàng như cỏ.
"Nhã" là thanh tao, nhã nhặn, "Phương" là phương hướng, tên "Nhã Phương" mang ý nghĩa thanh tao, nhã nhặn, hướng về phía trước.
"Như" là giống như, "Thảo" là cỏ, tượng trưng cho sự bình dị, thanh khiết, tên "Như Thảo" mang ý nghĩa bình dị, thanh tao như cỏ dại.
"Uyên" là uyên bác, "Phương" là hướng, tên "Uyên Phương" mang ý nghĩa thông minh, nhạy bén, luôn hướng về phía trước.
"Nhật" là mặt trời, "Hạ" là mùa hạ, tên "Nhật Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh nắng mùa hè.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Anh" là anh hùng, tên "Tuyết Anh" có nghĩa là người anh hùng, trong sáng, thanh cao, tinh khiết như tuyết trắng.
"Trúc" là cây trúc, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Trúc Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, đẹp đẽ.
"Ngọc" là đá quý, "Trân" là quý báu, tên "Ngọc Trân" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp như viên ngọc.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Nhung" là mềm mại, tên "Tuyết Nhung" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như tuyết trắng.
"Tường" là tường vi, "Vy" là đẹp, tên "Tường Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như loài hoa tường vi.
Ngọc là ngọc quý, Anh là anh hùng. Tên Ngọc Anh có nghĩa là anh hùng ngọc quý, mang ý nghĩa là người con gái quý giá, cao sang, đầy quyền uy.