Thân Ngọc Diệp Quyên
"Diệp" là lá, "Quyên" là chim, tên "Diệp Quyên" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao, tự do như chim bay lượn trên cành lá.
Họ kép Thân Ngọc nếu không phải là một chi của họ Thân thì được ghép bởi Họ Thân - Phổ biến và Họ Ngọc Ít gặp.
Họ ghép Thân Ngọc cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 14 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thân Ngọc. Trong đó chỉ có 11 tên là phù hợp cho bé gái và 3 tên bé trai 4 chữ họ Thân Ngọc.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 11 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thân Ngọc.
"Diệp" là lá, "Quyên" là chim, tên "Diệp Quyên" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao, tự do như chim bay lượn trên cành lá.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
"Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, rạng rỡ, "Anh" là anh hùng, "Mai Anh" có nghĩa là người thanh tao, rạng rỡ, kiêu sa như hoa mai, mang vẻ đẹp anh hùng, khí phách.
"Miên" là mềm mại, "Thảo" là thảo thơm, tên "Miên Thảo" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Trinh" là trong trắng, tên "Tuyết Trinh" mang ý nghĩa thanh khiết, trong trắng như tuyết.
"Bảo" là bảo vệ, "Quyên" là quyền uy, tên "Bảo Quyên" mang ý nghĩa quyền uy, đáng tin cậy.
"Cát" là cát tường, "Vy" là hoa, tên "Cát Vy" mang ý nghĩa may mắn, xinh đẹp như hoa, mang lại nhiều điều tốt đẹp.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
"Yến" là chim én, tượng trưng cho sự thanh tao, bay bổng, "Trúc" là cây trúc, biểu hiện cho sự ngay thẳng, thanh cao, tên "Yến Trúc" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục, ngay thẳng.
"Khánh" là vui mừng, "Uyên" là uyên bác, tên "Khánh Uyên" mang ý nghĩa vui vẻ, thông thái.