Đậu Nguyễn Bá Tài
"Bá" là bậc thầy, "Tài" là tài năng, tên "Bá Tài" mang ý nghĩa tài năng xuất chúng, tài giỏi.
Họ kép Đậu Nguyễn nếu không phải là một chi của họ Đậu thì được ghép bởi Họ Đậu - Phổ biến và Họ Nguyễn Rất phổ biến.
Họ ghép Đậu Nguyễn cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 21 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đậu Nguyễn. Trong đó chỉ có 9 tên là phù hợp cho bé trai và 12 tên bé gái 4 chữ họ Đậu Nguyễn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 9 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đậu Nguyễn.
"Bá" là bậc thầy, "Tài" là tài năng, tên "Bá Tài" mang ý nghĩa tài năng xuất chúng, tài giỏi.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Duy" là duy nhất, "Thắng" là chiến thắng, tên "Duy Thắng" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt, luôn chiến thắng trong cuộc sống.
"Bảo" là bảo vệ, "Phước" là phúc lộc, tên "Bảo Phước" có nghĩa là người mang lại phúc lộc, may mắn cho người khác.
"Huy" là ánh sáng, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Huy Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ.
"Quang" là ánh sáng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Quang Dũng" mang ý nghĩa dũng cảm, kiên cường, như ánh sáng soi rọi.
"Anh" là anh hùng, "Tài" là tài năng, tên "Anh Tài" mang ý nghĩa tài năng, dũng cảm, anh hùng.
"Văn" là văn chương, học thức, "Anh" là anh hùng, dũng mãnh, tên "Văn Anh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, dũng cảm.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.