Vương Đình Quốc Đính
"Quốc" là quốc gia, "Đính" là đẹp, tên "Quốc Đính" có nghĩa là người con trai tài giỏi, vẻ vang, mang lại vinh dự cho quốc gia.
Họ kép Vương Đình nếu không phải là một chi của họ Vương thì được ghép bởi Họ Vương - Phổ biến và Họ Đình Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Vương Đình cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 12 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Vương Đình. Trong đó chỉ có 11 tên là phù hợp cho bé trai và 1 tên bé gái 4 chữ họ Vương Đình.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 11 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Vương Đình.
"Quốc" là quốc gia, "Đính" là đẹp, tên "Quốc Đính" có nghĩa là người con trai tài giỏi, vẻ vang, mang lại vinh dự cho quốc gia.
"Lê" là họ, "Quang" là ánh sáng, tên "Lê Quang" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ.
"Bảo" là bảo vệ, "Long" là rồng, tên "Bảo Long" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, mạnh mẽ, uy nghi như rồng.
"Phước" là phúc, "Ân" là ơn, tên "Phước Ân" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được hưởng phúc lộc, ơn huệ.
"Sỹ" là người quân tử, "Phú" là giàu có, tên "Sỹ Phú" mang ý nghĩa người đàn ông giàu có, chính trực, thanh cao, uy tín.
"Quốc" là đất nước, "Khải" là chiến thắng, tên "Quốc Khải" mang ý nghĩa hiên ngang, kiêu hùng, oai hùng.
"Chí" là chí hướng, "Thành" là thành công, tên "Chí Thành" mang ý nghĩa thành công, đạt được mục tiêu, chí hướng.
"Công" là công danh, "Hậu" là sau, tên "Công Hậu" mang ý nghĩa thành công, trường thọ, giàu sang.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hoàng Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, sáng chói.
"An" là an vui, bình yên, "Huy" là ánh sáng, tên "An Huy" có ý nghĩa bình yên, rạng rỡ, tràn đầy ánh sáng.
"Tuấn" là tuấn tú, "Nguyễn" là họ, tên "Tuấn Nguyễn" mang ý nghĩa đẹp trai, lịch lãm.