Chẩn Dìn
"Chẩn" là thẳng thắn, "Dìn" là con người, tên "Chẩn Dìn" mang ý nghĩa con người thẳng thắn, trung thực, chính trực.
Đệm Chẩn là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Chẩn hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Chẩn" là thẳng thắn, "Dìn" là con người, tên "Chẩn Dìn" mang ý nghĩa con người thẳng thắn, trung thực, chính trực.
"Chẩn" là sửa chữa, "Hoà" là hòa hợp, tên "Chẩn Hoà" mang ý nghĩa như một người có khả năng sửa chữa, giải quyết vấn đề, mang lại sự hòa hợp, bình yên.
"Chẩn" là chữa bệnh, "Lìn" là ẩn sâu, tên "Chẩn Lìn" có nghĩa là chữa bệnh ẩn sâu, giỏi giang, bí ẩn.
"Chẩn" là người con gái, "Quáng" là sáng láng, tên "Chẩn Quáng" có nghĩa là người con gái thông minh, sáng dạ, rạng rỡ.
"Chẩn" là chữa bệnh, "Tờ" là giấy tờ, tên "Chẩn Tờ" mang ý nghĩa là người có tâm huyết, giỏi nghề, luôn tận tâm với công việc.
"Chẩn" là sửa chữa, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Chẩn Hùng" mang ý nghĩa sửa chữa, nâng đỡ sức mạnh.
"Chẩn" là chân thật, "Giáo" là giáo dục, "Chẩn Giáo" mang ý nghĩa giáo dục chân thật, hướng thiện.
"Chẩn" là thật thà, "Cù" là cần cù, tên "Chẩn Cù" mang ý nghĩa người con trai thật thà, cần cù, chăm chỉ.
"Chẩn" là chính trực, "Giàng" là trời, tên "Chẩn Giàng" mang ý nghĩa chính trực, thanh cao như bầu trời.
"Chẩn" là chính xác, "Khánh" là vui mừng, tên "Chẩn Khánh" mang ý nghĩa chính xác, vui vẻ, hạnh phúc.
"Chẩn" là chính xác, "Vần" là vần thơ, tên "Chẩn Vần" có nghĩa là chính xác, rõ ràng, ngôn ngữ lưu loát, bài bản.
"Chẩn" là chữa bệnh, "Kiểu" là kiểu dáng, tên "Chẩn Kiểu" mang nghĩa chữa bệnh theo kiểu dáng, phương pháp riêng biệt.
"Chẩn" là chính xác, "Huy" là ánh sáng, tên "Chẩn Huy" mang ý nghĩa sáng suốt, chính trực.
"Chẩn" là chẩn đoán, "Toàn" là toàn diện, tên "Chẩn Toàn" có nghĩa là người có khả năng chẩn đoán bệnh một cách toàn diện, chính xác.
"Chẩn" là sự chính trực, "Quang" là ánh sáng, tên "Chẩn Quang" mang ý nghĩa chính trực, trong sáng, tỏa sáng.
"Chẩn" là sự chính trực, "Dũng" là sự can đảm, tên "Chẩn Dũng" mang ý nghĩa chính trực, can đảm, dũng cảm, luôn phấn đấu cho sự công bằng.
"Chẩn" là chính trực, "Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn. Tên "Chẩn Hồng" có nghĩa là người chính trực, may mắn và hạnh phúc.
"Chẩn" là chữa bệnh, "Quán" là nơi ở, tên "Chẩn Quán" thể hiện sự bình yên, an toàn, nơi chữa lành cho tâm hồn.
"Chẩn" là chuẩn đoán, "Lừ" là lừ đừ, tên "Chẩn Lừ" mang ý nghĩa là chậm chạp, không nhanh nhẹn.
"Chẩn" là chính xác, "Sài" là đẹp, tên "Chẩn Sài" mang ý nghĩa chính xác, đẹp đẽ, hoàn hảo.
"Chẩn" là chữa bệnh, "Đức" là đạo đức, tên "Chẩn Đức" mang ý nghĩa người có tấm lòng nhân ái, cứu giúp người khác.
"Chẩn" là chính xác, đúng đắn, "Phùng" là gặp gỡ, hội tụ, tên "Chẩn Phùng" mang ý nghĩa người đàn ông chính trực, đáng tin cậy, hội tụ mọi sự tốt đẹp.
Chẩn là chăm sóc, Sèng là tên riêng, "Chẩn Sèng" có thể là tên địa danh, nơi chăm sóc, nuôi dưỡng người dân Sèng.
"Chẩn" là chính trực, "Liêm" là liêm khiết, tên "Chẩn Liêm" mang ý nghĩa người thanh liêm, ngay thẳng, sống có nguyên tắc.