Tây Thi
"Tây" là phương Tây, "Thi" là đẹp, tên "Tây Thi" mang ý nghĩa người con gái đẹp như Tây Thi, một trong tứ đại mỹ nhân của Trung Quốc.
Đệm Tây thường gặp trong tên Nữ giới (hơn 60%). Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần ghép với một tên chính mang sắc thái nam tính để tránh gây hiểu lầm, đặc biệt khi giao tiếp hoặc ghi danh trên giấy tờ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tây hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tây" là phương Tây, "Thi" là đẹp, tên "Tây Thi" mang ý nghĩa người con gái đẹp như Tây Thi, một trong tứ đại mỹ nhân của Trung Quốc.
"Tây Nguyên" là vùng đất cao nguyên ở miền Trung Việt Nam, tên "Tây Nguyên" mang ý nghĩa là người con của vùng đất cao nguyên, mạnh mẽ, kiêu hùng.
"Tây" là hướng Tây, "Sơn" là núi, tên "Tây Sơn" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiêu hãnh, bất khuất.
"Tây" là hướng tây, "Hồ" là hồ nước, tên "Tây Hồ" mang ý nghĩa yên bình, thanh bình, thơ mộng.
"Tây" là hướng tây, "Phương" là phương hướng, tên "Tây Phương" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như hướng tây.
"Tây" là hướng tây, "Thy" là con gái, tên "Tây Thy" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp như hoàng hôn phương Tây.
"Tây" là phương Tây, "Âu" là châu Âu, tên "Tây Âu" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như đất trời phương Tây.
"Tây" là hướng tây, "Nam" là đàn ông, tên "Tây Nam" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường.
"Tây" là phương Tây, "Tịnh" là thanh tịnh, tên "Tây Tịnh" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh, thanh tao như cảnh vật nơi phương Tây.
"Tây" là hướng tây, "Trung" là trung tâm, tên "Tây Trung" mang ý nghĩa người có tâm hồn rộng mở, hướng đến những điều tốt đẹp.
"Tây" là hướng tây, "Trắng" là màu trắng, tên "Tây Trắng" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, tinh khôi như bầu trời.
"Tây" là phương tây, "Đức" là đức hạnh, tên "Tây Đức" mang ý nghĩa tốt đẹp, nhân ái, bao dung.
"Tây" là hướng tây, "Đô" là kinh đô, tên "Tây Đô" mang ý nghĩa hùng vĩ, tráng lệ như kinh đô phương tây.
"Tây" là hướng tây, "Niê" là tên một tộc người, tên "Tây Niê" mang ý nghĩa người dân ở vùng tây của tộc người Niê.
"Tây" là hướng tây, "Hà" là sông, tên "Tây Hà" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh như dòng sông chảy về hướng tây.
"Tây" là hướng tây, "Ga" là nơi đi lại, tên "Tây Ga" mang ý nghĩa rộng lớn, giao lưu.
"Tây" là hướng tây, "Á" là châu Á, tên "Tây Á" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, hùng vĩ.
"Tây" là hướng tây, "Mác" là mạnh mẽ, tên "Tây Mác" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ như hướng tây.
"Tây" là hướng Tây, "Gơ" là từ chỉ vùng núi cao, tên "Tây Gơ" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiêu hãnh như núi cao.
"Tây" là hướng tây, "Ninh" là yên bình, tên "Tây Ninh" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh như hướng tây.
"Tây" là hướng Tây, "Xuyên" là xuyên qua, tên "Tây Xuyên" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, như hướng Tây bao la, bát ngát.
"Tây" là phương Tây, "Pháp" là pháp luật, tên "Tây Pháp" mang ý nghĩa công bằng, chính trực, như pháp luật của phương Tây.