Thị Mận
"Thị" là người con gái, "Mận" là loại quả thơm ngon, tên "Thị Mận" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng như quả mận chín.
Tên Mận là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Mận:
"Thị" là người con gái, "Mận" là loại quả thơm ngon, tên "Thị Mận" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng như quả mận chín.
"Hồng" là màu hồng, "Mận" là loại quả, tên "Hồng Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, đáng yêu như màu sắc và vị của quả mận.
"Văn" là văn chương, "Mận" là loài quả, tên "Văn Mận" mang ý nghĩa người có văn chương tài hoa, nhã nhặn như hoa mận.
"Anh" là anh hùng, "Mận" là quả mận, tên "Anh Mận" mang ý nghĩa anh hùng, cứng cỏi như quả mận.
"Thanh" là thanh tao, "Mận" là loại quả, tên "Thanh Mận" mang ý nghĩa thanh tao, giản dị, thanh lịch.
"Thu" là mùa thu, "Mận" là loại quả, tên "Thu Mận" mang ý nghĩa là người thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu, mang vẻ đẹp dịu dàng, thu hút như quả mận chín.
"Kim" là vàng, "Mận" là loại quả, tên "Kim Mận" mang ý nghĩa quý giá, ngọt ngào, tròn trịa như quả mận chín.
"Như" là như, "Mận" là loại quả, tên "Như Mận" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như trái mận.
"Thuỷ" là nước, "Mận" là quả mận, tên "Thuỷ Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, thanh mát như nước mận.
"Thuý" là đẹp, "Mận" là loại quả thơm ngon, tên "Thuý Mận" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, ngọt ngào như hương vị của mận chín.
"Hoa" là hoa, "Mận" là quả mận, tên "Hoa Mận" mang ý nghĩa người đẹp đẽ, thuần khiết như hoa mận.
"Kết" là kết quả, thành quả, "Mận" là loại quả ngon ngọt, tên "Kết Mận" mang ý nghĩa thành quả ngọt ngào, may mắn.
"Ngọc" là đá quý, "Mận" là loại quả, tên "Ngọc Mận" có ý nghĩa là đá quý, quả mận, mang ý nghĩa về sự quý giá, sự ngọt ngào.
"Quang" là ánh sáng, "Mận" là loại quả, tên "Quang Mận" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng.
"Lê" là lê, "Mận" là mận, tên "Lê Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, thanh mát như trái cây.
"Xuân" là mùa xuân, "Mận" là loại quả ngọt ngào, tên "Xuân Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, tươi sáng như mùa xuân.
"Mận" là quả mận, "Diệu" là diệu kỳ, tên "Diệu Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, thanh mát như vị mận chín.
"Bích" là màu xanh ngọc, "Mận" là quả mận, tên "Bích Mận" mang ý nghĩa thanh tao, ngọt ngào như màu xanh ngọc và quả mận.
"Thuỳ" là ngọc đẹp, "Mận" là loại quả tròn, mọng, tên "Thuỳ Mận" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, phúc hậu.
"Hoà" là hòa hợp, bình yên, "Mận" là loại trái cây thơm ngon, ngọt ngào. Tên "Hoà Mận" mang ý nghĩa bình yên, ngọt ngào, tốt đẹp.
"K" là chữ viết tắt, "Mận" là trái mận, tên "K Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, dễ thương như trái mận.
"Ánh" là ánh sáng, "Mận" là trái mận, tên "Ánh Mận" mang ý nghĩa ngọt ngào, rạng rỡ.
"Trần" là họ phổ biến, "Mận" là loại quả, tên "Trần Mận" mang ý nghĩa giản dị, mộc mạc như quả mận.
"Hoàng" là vàng, "Mận" là trái mận, tên "Hoàng Mận" mang ý nghĩa đẹp đẽ, ngọt ngào như trái mận chín vàng.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Mận" là trái mận, "Tuyết Mận" mang ý nghĩa trắng tinh khôi, thanh tao như bông tuyết, ngọt ngào như trái mận.