Văn Nghiên
"Văn" là văn chương, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Văn Nghiên" mang ý nghĩa thông minh, ham học hỏi, say mê nghiên cứu.
Tên Nghiên thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nghiên:
"Văn" là văn chương, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Văn Nghiên" mang ý nghĩa thông minh, ham học hỏi, say mê nghiên cứu.
"Thị" là người con gái, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Thị Nghiên" mang ý nghĩa về một người phụ nữ thông minh, giỏi giang, có học thức.
"Thuyền" là thuyền bè, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Thuyền Nghiên" mang ý nghĩa điềm tĩnh, suy nghĩ sâu sắc, am hiểu.
Thanh là trong sáng, Nghiên là nghiên cứu, tên Thanh Nghiên mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt.
"Minh" là sáng, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Minh Nghiên" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, tài hoa như nghiên mực.
"Khắc" là khắc ghi, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Khắc Nghiên" mang ý nghĩa là người luôn ghi nhớ, nghiên cứu kỹ lưỡng.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Ngọc Nghiên" mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng, uyên bác.
"La" là loài chim, "Nghiên" là nghiêng, tên "La Nghiên" mang ý nghĩa bay bổng, tự do, phóng khoáng.
"Thường" là thường xuyên, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Thường Nghiên" mang ý nghĩa người yêu thích văn chương, học hỏi, luôn trau dồi kiến thức.
"Khang" là khỏe mạnh, thịnh vượng, "Nghiên" là nghiên cứu, học hỏi, tên "Khang Nghiên" mang ý nghĩa khỏe mạnh, thông minh, giỏi giang, thành đạt.
"Ka" là chỉ con gái, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Ka Nghiên" mang ý nghĩa con gái thông minh, giỏi giang, thích tìm hiểu.
"Quốc" là quốc gia, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Quốc Nghiên" mang ý nghĩa nghiên cứu cho đất nước, cống hiến cho xã hội.
"Y" là thấp bé, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Y Nghiên" mang ý nghĩa nho nhã, thanh lịch, có nét đẹp cổ điển.
"Thành" là thành công, vững chắc, "Nghiên" là nghiên cứu, tìm tòi, tên "Thành Nghiên" mang ý nghĩa thành công trong nghiên cứu, tìm tòi, học hỏi.
"Tiểu" là nhỏ bé, "Nghiên" là nghiên cứu, nên tên "Tiểu Nghiên" mang ý nghĩa người thông minh, ham học hỏi, có trí tuệ sâu sắc.
"Xuân" là mùa xuân, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Xuân Nghiên" mang ý nghĩa người thanh tao, trí thức, như mùa xuân tươi đẹp.
"Thu" là mùa thu, "Nghiên" là nghiên cứu, tên "Thu Nghiên" mang ý nghĩa người thanh tao, hiền hòa, thích nghiên cứu, học hỏi.
"Nhất" là một, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Nhất Nghiên" có thể mang ý nghĩa chỉ một người tài hoa, am hiểu văn chương, nghệ thuật.
"Kim" là vàng, "Nghiên" là nghiên mực, tên "Kim Nghiên" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng.