Điều Nam Anh
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
Họ Điều cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 14 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Điều. Trong đó chỉ có 9 tên là phù hợp cho bé trai và 5 tên bé gái 3 chữ họ Điều.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 9 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Điều.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Tấn" là tiến lên, "Kiệt" là xuất sắc, tên "Tấn Kiệt" mang ý nghĩa tiến bộ, tài giỏi, luôn hướng đến thành công.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
"Minh" là sáng, "Trường" là trường tồn, tên "Minh Trường" mang ý nghĩa sáng suốt, trường tồn, vững vàng, bền bỉ.
"Nhật" là mặt trời, rực rỡ, "Nam" là hướng Nam, ấm áp, tên "Nhật Nam" mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Duy Khang" mang ý nghĩa sức khỏe dồi dào, duy nhất, khỏe mạnh.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Đăng" là đăng quang, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Đăng Phúc" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thành công.