Hứa Thị Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Họ kép Hứa Thị được ghép bởi Họ Hứa và Họ Thị, cả 2 họ này đều Phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Hứa Thị ít gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 274 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Hứa Thị. Trong đó chỉ có 12 tên là phù hợp cho bé trai và 250 tên bé gái 4 chữ họ Hứa Thị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 12 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Hứa Thị.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Kỳ" là kỳ lạ, "Anh" là anh hùng, tên "Kỳ Anh" mang ý nghĩa kỳ lạ, anh hùng, tài năng phi thường.
"Kim" là vàng, "Pháp" là luật, tên "Kim Pháp" mang ý nghĩa quyền uy, luật lệ nghiêm minh.
"Thanh" là thanh tao, "Tra" là trau chuốt, tên "Thanh Tra" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, được trau chuốt kỹ lưỡng, hoàn mỹ.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Phước" là may mắn, tốt đẹp, tên "Hải Phước" mang ý nghĩa rộng lớn, may mắn, thịnh vượng như biển cả.
"Thanh" là màu xanh, "Hoá" là biến hóa, tên "Thanh Hoá" mang ý nghĩa tươi đẹp, biến đổi theo thời gian.
"Hiểu" là hiểu biết, "Phi" là bay, tên "Hiểu Phi" mang ý nghĩa bay bổng, hiểu biết rộng, trí tuệ phi thường.
"Bình" là yên bình, thanh thản, "Phương" là phương hướng, đường đi, tên "Bình Phương" mang ý nghĩa bình yên, thuận lợi, vững vàng như một phương hướng.
"Thanh" là thanh tao, "Long" là rồng, tên "Thanh Long" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, uy nghi.
"Thái" là thái bình, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thái Bảo" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc, được bảo vệ.
"Hoàng" là vàng, "An" là bình yên, tên "Hoàng An" mang ý nghĩa giàu sang, bình an.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, tên "Minh Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, rạng rỡ.