Phạm Hồng Đăng Khoa
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
Họ kép Phạm Hồng nếu không phải là một chi của họ Phạm thì được ghép bởi Họ Phạm - Rất phổ biến và Họ Hồng Ít gặp.
Họ ghép Phạm Hồng rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 99 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Phạm Hồng. Trong đó chỉ có 12 tên là phù hợp cho bé trai và 78 tên bé gái 4 chữ họ Phạm Hồng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 12 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Phạm Hồng.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Bửu" là báu vật, "Sang" là sang trọng, tên "Bửu Sang" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, phú quý.
"Minh" là sáng, "Tú" là đẹp, tên "Minh Tú" mang ý nghĩa người con gái sáng sủa, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Hoàng" là vàng, "Hiệp" là hiệp sĩ, tên "Hoàng Hiệp" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, hào hiệp như hiệp sĩ.
"Minh" là sáng suốt, "An" là bình an, tên "Minh An" có nghĩa là người thông minh, bình an, hạnh phúc.
"Khánh" là vui mừng, "Bảo" là bảo vật, tên "Khánh Bảo" mang ý nghĩa người mang đến niềm vui, là báu vật của gia đình.
Xuân là mùa xuân, Đông là mùa đông, tên "Xuân Đông" mang ý nghĩa sự giao thoa, chuyển đổi, đầy sức sống.
Định là vững chắc, Quốc là đất nước, tên Định Quốc mang ý nghĩa vững chắc, trường tồn như đất nước.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.