Trần Việt Phi Long
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
Họ kép Trần Việt nếu không phải là một chi của họ Trần thì được ghép bởi Họ Trần - Rất phổ biến và Họ Việt Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Trần Việt cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 27 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Trần Việt. Trong đó chỉ có 11 tên là phù hợp cho bé trai và 15 tên bé gái 4 chữ họ Trần Việt.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 11 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Trần Việt.
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
"Tấn" là tiến lên, "Kiệt" là xuất sắc, tên "Tấn Kiệt" mang ý nghĩa tiến bộ, tài giỏi, luôn hướng đến thành công.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Bảo" là bảo vệ, "Quân" là quân tử, tên "Bảo Quân" mang ý nghĩa chính trực, bảo vệ công lý.
"Thanh" là thanh tao, "Tạo" là sáng tạo, tên "Thanh Tạo" mang ý nghĩa thanh lịch, sáng tạo, độc đáo.
"Tiệp" là tiếp nối, "Anh" là anh em, tên "Tiệp Anh" có nghĩa là tiếp nối tình anh em, gắn bó, đoàn kết.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho quyền uy, "Sang" là giàu sang, tên "Hoàng Sang" mang ý nghĩa người quyền uy, giàu sang, phú quý.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Sỹ" là người quân tử, "Quốc" là đất nước, tên "Sỹ Quốc" có nghĩa là người quân tử yêu nước, hết lòng vì đất nước.
"Nam" là nam giới, "Sơn" là núi, tên "Nam Sơn" mang ý nghĩa nam giới mạnh mẽ, kiên cường như núi.