Hoài Hận
"Hoài" là nhớ nhung, "Hận" là oán hận, tên "Hoài Hận" thể hiện sự nuối tiếc, day dứt trong tâm hồn.
Tên Hận thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Hận" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hận:
"Hoài" là nhớ nhung, "Hận" là oán hận, tên "Hoài Hận" thể hiện sự nuối tiếc, day dứt trong tâm hồn.
"Trường" là lâu dài, "Hận" là hận thù, tên "Trường Hận" mang ý nghĩa nỗi buồn, sự tiếc nuối kéo dài.
"Văn" là văn chương, "Hận" là hận thù, tên "Văn Hận" có thể mang ý nghĩa người có tài văn chương nhưng lại mang trong lòng nỗi hận thù sâu sắc.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Hận" là hận thù, tên "Hoàng Hận" mang ý nghĩa người cao quý nhưng mang trong lòng nỗi hận thù.
"Thị" là người con gái, "Hận" là oán hận, tên "Thị Hận" mang ý nghĩa người con gái mang trong lòng oán hận.
"Ngọc" là đá quý, "Hận" là sự thù hận, tên "Ngọc Hận" mang ý nghĩa sự thù hận sâu sắc, bất khuất như viên ngọc quý.
"Hồng" là màu hồng, "Hận" là căm thù, tên "Hồng Hận" mang ý nghĩa trái ngược, có thể ám chỉ một người mạnh mẽ, đầy quyền lực.
"Mỹ" là xinh đẹp, "Hận" là oán hận, tên "Mỹ Hận" mang ý nghĩa đẹp đẽ nhưng đầy oán hận, tiếc nuối.
"Kiều" là xinh đẹp, "Hận" là hận thù, tên "Kiều Hận" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, nhưng lại mang trong lòng nỗi hận thù.
"Minh" là sáng, "Hận" là hận thù, tên "Minh Hận" mang ý nghĩa người có tâm hồn sáng ngời, không bao giờ quên thù.
"Thanh" là thanh tao, "Hận" là hận thù, tên "Thanh Hận" mang ý nghĩa trái ngược, tạo nên sự bí ẩn, thu hút.
"Quốc" là đất nước, "Hận" là căm thù, tên "Quốc Hận" mang ý nghĩa căm thù kẻ thù xâm lược, bảo vệ đất nước.
"Thu" là mùa thu, "Hận" là hận thù, tên "Thu Hận" nghe có vẻ buồn bã, mang ý nghĩa tiếc nuối, nhớ nhung.
"Công" là sự cống hiến, "Hận" là sự oán giận, tên "Công Hận" mang ý nghĩa sự cống hiến vì lòng oán giận.
"Duy" là chỉ có, "Hận" là hận thù, tên "Duy Hận" mang ý nghĩa chỉ có sự hận thù, sự oán hận.
"Hận" là hận thù, "Hữu" là có, "Hữu Hận" mang ý nghĩa mang trong mình nỗi hận thù.
"Hận" là oán hận, "Đồng" là cùng, tên "Đồng Hận" mang ý nghĩa sự giận dữ, bất bình.
"Bích" là ngọc bích, "Hận" là hận thù, tên "Bích Hận" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, nhưng tâm hồn lại chứa đựng nỗi hận thù, cay đắng.
"Quang" là ánh sáng, "Hận" là căm thù, tên "Quang Hận" mang ý nghĩa phức tạp, ẩn chứa sự giận dữ, thù hận nhưng cũng có thể ẩn chứa ý nghĩa đấu tranh cho công lý, ánh sáng.
"Gia" là nhà, "Hận" là oán hận, tên "Gia Hận" mang ý nghĩa người mang nỗi oán hận trong lòng, không thể quên được quá khứ.
"Đức" là đạo đức, "Hận" là căm ghét, tên "Đức Hận" mang ý nghĩa về sự oai hùng, bất khuất, sẵn sàng chiến đấu vì lẽ phải.
"Khắc" là khắc chế, "Hận" là hận thù, tên "Khắc Hận" mang ý nghĩa kiên cường, vượt qua thử thách.
Trần là thế giới trần tục, Hận là hận thù, tên Trần Hận mang ý nghĩa sự hận thù, đau khổ trong cuộc sống trần tục.
"Trung" là trung thành, "Hận" là hận thù, tên "Trung Hận" mang ý nghĩa trung thành và kiên định, sẵn sàng đối mặt với những kẻ thù.
"Thuỵ" là thuận lợi, "Hận" là oán hận, tên "Thuỵ Hận" mang ý nghĩa ẩn chứa sự mâu thuẫn, giữa sự thuận lợi và oán hận.
"Tiến" là tiến bộ, "Hận" là hận thù, tên "Tiến Hận" mang ý nghĩa là người luôn tiến bộ, không bao giờ chấp nhận sự bất công, hận thù.
"Huỳnh" là màu vàng, "Hận" là oán hận, tên "Huỳnh Hận" mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự đau thương, tiếc nuối.
"Triều" là triều đại, "Hận" là căm hận, tên "Triều Hận" mang ý nghĩa tiếc nuối, đau thương cho một triều đại đã mất.