Việt Hàn
"Việt" là Việt Nam, "Hàn" là lạnh, tên "Việt Hàn" mang ý nghĩa người con gái Việt Nam, lạnh lùng, kiêu sa.
Tên Hàn thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hàn:
"Việt" là Việt Nam, "Hàn" là lạnh, tên "Việt Hàn" mang ý nghĩa người con gái Việt Nam, lạnh lùng, kiêu sa.
"Bảo" là bảo vệ, "Hàn" là ấm áp, tên "Bảo Hàn" mang ý nghĩa bảo vệ, ấm áp, yêu thương.
"Quang" là ánh sáng, "Hàn" là lạnh, tên "Quang Hàn" mang ý nghĩa người mang ánh sáng, mang đến sự ấm áp, xua tan giá lạnh.
"Văn" là văn chương, "Hàn" là thanh tao, "Văn Hàn" mang ý nghĩa thanh tao, uyên bác, giỏi văn chương.
"Phước" là may mắn, hạnh phúc, "Hàn" là ấm áp, tên "Phước Hàn" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, ấm áp.
Thị là người con gái, Hàn là lạnh, tên Thị Hàn có nghĩa là người con gái lạnh lùng, thanh tao.
"Hữu" là có, "Hàn" là lạnh, tên "Hữu Hàn" mang ý nghĩa lạnh lùng, bí ẩn, sâu sắc.
"Nhứt" là nhất, "Hàn" là lạnh, tên "Nhứt Hàn" có nghĩa là lạnh lùng, băng giá.
"Đại" là lớn, "Hàn" là lạnh, tên "Đại Hàn" có nghĩa là lớn lao, uy nghiêm như trời đông.
Ngọc là đá quý, Hàn là lạnh, tên "Ngọc Hàn" mang ý nghĩa sang trọng, thanh tao, lạnh lùng, như viên ngọc sáng giá.