Thị Thảnh
"Thị" là người con gái, "Thảnh" là thanh thản, ung dung, tên "Thị Thảnh" mang ý nghĩa người con gái thanh thản, vui vẻ, tự tin.
Tên Thảnh là một cái tên phổ biến cho Cả Nam và Nữ. Do đó khi lựa chọn tên đệm cho bé cần cân nhắc kỹ càng về ý nghĩa và âm tiết để làm nổi bật giới tính của bé.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Thảnh:
"Thị" là người con gái, "Thảnh" là thanh thản, ung dung, tên "Thị Thảnh" mang ý nghĩa người con gái thanh thản, vui vẻ, tự tin.
"Văn" là văn chương, "Thảnh" là thanh thảnh, nhẹ nhàng, tên "Văn Thảnh" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thanh thoát.
"Ngọc" là ngọc quý, "Thảnh" là thanh thản, tên "Ngọc Thảnh" mang ý nghĩa thanh thản, nhẹ nhàng, trong sáng như ngọc.
"Thu" là mùa thu, "Thảnh" là thanh thản, "Thu Thảnh" mang ý nghĩa thanh bình, an yên như tiết trời mùa thu.
"Kim" là vàng, "Thảnh" là thanh thản, tên "Kim Thảnh" có nghĩa là người giàu sang, thanh thản.
"Hồng" là màu hồng, "Thảnh" là thanh thản, tên "Hồng Thảnh" mang ý nghĩa thanh thản, vui vẻ.
"A" là cách gọi thân mật, "Thảnh" là thanh thản, tên "A Thảnh" có thể mang ý nghĩa người có tâm hồn thanh thản, ung dung.
"Xuân" là mùa xuân, "Thảnh" là thanh thản, tên "Xuân Thảnh" mang ý nghĩa vui tươi, thanh thản như mùa xuân.
"Mỹ" là đẹp, "Thảnh" là thanh thản, tên "Mỹ Thảnh" mang ý nghĩa người đẹp, cuộc sống thanh thản, vui vẻ.
"Cao" là cao quý, "Thảnh" là thanh thoát, tên "Cao Thảnh" có nghĩa là cao quý, thanh tao, thoát tục.
"Thanh" là trong sáng, "Thảnh" là thong thả, tên "Thanh Thảnh" mang ý nghĩa thanh tao, ung dung, tự tại.
"Diệu" là kỳ diệu, tuyệt vời, "Thảnh" là thanh thản, ung dung, tên "Diệu Thảnh" có ý nghĩa kỳ diệu, thanh thản, ung dung tự tại.
"Hữu" là có, "Thảnh" là thanh thản, ung dung, tên "Hữu Thảnh" mang ý nghĩa có sự thanh thản, ung dung tự tại.
"Đức" là đức hạnh, "Thảnh" là thanh thản, tên "Đức Thảnh" mang ý nghĩa thanh thản, an nhiên, có đức hạnh.
"Seo" là địa danh, "Thảnh" là thanh thản, tên "Seo Thảnh" có nghĩa là người đến từ vùng đất thanh bình, yên ả.
"Giang" là sông, "Thảnh" là thanh thản, tên "Giang Thảnh" có nghĩa là người thanh thản, ung dung như dòng sông.
"Duy" là duy nhất, "Thảnh" là thanh thản, tên "Duy Thảnh" mang ý nghĩa là người độc lập, tự do, sống thanh thản, vô ưu.
"Trung" là chính trực, trung thành, "Thảnh" là thanh thản, ung dung, tên "Trung Thảnh" có nghĩa là người chính trực, thanh thản, ung dung tự tại.
"Thế" là thế giới, "Thảnh" là thanh thản, tên "Thế Thảnh" mang ý nghĩa người thanh thản, an nhiên, như người tu hành.
"Bá" là lớn, "Thảnh" là thanh thản, tên "Bá Thảnh" có nghĩa là người có cuộc sống thanh thản, vui vẻ.
"Trí" là trí tuệ, "Thảnh" là thanh thản, thoải mái, tên "Trí Thảnh" mang ý nghĩa sự thông minh, sáng suốt, thoải mái, thanh thản.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thảnh" là thanh thản, tên "Hoàng Thảnh" mang ý nghĩa thanh thản, ung dung như bậc đế vương.
"Tấn" là tiến bộ, "Thảnh" là thoải mái, tên "Tấn Thảnh" mang ý nghĩa là người luôn tiến bộ, sống một cuộc sống vui vẻ, thoải mái.
"Minh" là sáng, "Thảnh" là thanh thản, tên "Minh Thảnh" có nghĩa là sáng sủa, thanh thản, thoải mái, vui vẻ.