Minh Mẫn
"Minh" là sáng suốt, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Minh Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.
Tên Mẫn thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Mẫn:
"Minh" là sáng suốt, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Minh Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Văn Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, giỏi giang trong văn học.
"Huệ" là thông minh, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Huệ Mẫn" có nghĩa là người thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi.
"Gia" là nhà, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Gia Mẫn" mang ý nghĩa người chăm chỉ, nhanh nhẹn, giỏi giang.
"Thị" là người con gái, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Thị Mẫn" mang ý nghĩa người con gái nhanh nhẹn, lanh lợi.
Ngọc là ngọc, Mẫn là nhanh nhẹn, tên Ngọc Mẫn mang ý nghĩa nhanh nhẹn, lanh lợi như ngọc.
"Mẫn" là nhanh nhẹn, hoạt bát, "Tiểu" là nhỏ nhắn, xinh xắn, tên "Tiểu Mẫn" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Thanh" là thanh tao, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Thanh Mẫn" mang ý nghĩa thanh lịch, nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Tuệ" là thông minh, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Tuệ Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, lanh lợi, nhanh nhẹn.
"Hồng" là màu hồng, "Mẫn" là nhạy cảm, tên "Hồng Mẫn" có nghĩa là người có tâm hồn trong sáng, nhạy cảm, dễ thương như màu hồng.
"Triệu" là triệu hồi, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Triệu Mẫn" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, hoạt bát, có khả năng thu hút mọi người.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Đức Mẫn" mang ý nghĩa tốt đẹp, nhanh nhẹn, thông minh.
"Hoàng" là màu vàng, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Hoàng Mẫn" mang ý nghĩa người con gái nhanh nhẹn, thông minh, rạng rỡ như màu vàng của nắng sớm.
"Duy" là duy nhất, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Duy Mẫn" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh.
"Công" là công việc, "Mẫn" là chăm chỉ, tên "Công Mẫn" mang ý nghĩa siêng năng, cần cù, luôn cố gắng hết mình trong công việc.
"Nhật" là mặt trời, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Nhật Mẫn" mang ý nghĩa nhanh nhẹn như ánh nắng mặt trời.
"Đình" là sân đình, "Mẫn" là hiền dịu, tên "Đình Mẫn" mang ý nghĩa hiền dịu, nết na, thanh tao.
"Xuân" là mùa xuân, "Mẫn" là nhanh nhẹn, "Xuân Mẫn" có nghĩa là nhanh nhẹn, đầy sức sống như mùa xuân.
"Cát" là cát tường, "Mẫn" là chăm chỉ, tên "Cát Mẫn" mang ý nghĩa may mắn, siêng năng.
"Quang" là ánh sáng, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Quang Mẫn" mang ý nghĩa là người thông minh, sáng suốt, nhanh nhẹn.
"Tấn" là cố gắng, "Mẫn" là chăm chỉ, tên "Tấn Mẫn" mang ý nghĩa chăm chỉ, cần cù, cố gắng.
"Quốc" là quốc gia, "Mẫn" là chăm chỉ, tên "Quốc Mẫn" mang ý nghĩa luôn chăm chỉ, cống hiến cho đất nước.
Thuý là đẹp, Mẫn là nhanh nhẹn, tên Thuý Mẫn mang ý nghĩa xinh đẹp, thông minh, lanh lợi.
"Mỹ" là đẹp, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Mỹ Mẫn" mang ý nghĩa đẹp, nhanh nhẹn, khéo léo.
"Phú" là giàu có, "Mẫn" là khéo léo, tên "Phú Mẫn" mang ý nghĩa giàu sang, khéo léo, tài giỏi.
"Nguyên" là nguyên vẹn, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Nguyên Mẫn" mang ý nghĩa trọn vẹn, nhanh nhẹn, linh hoạt.
"Viết" là văn chương, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Viết Mẫn" mang ý nghĩa người thông minh, tài năng, nhanh nhẹn trong mọi việc.
"Hữu" là có, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Hữu Mẫn" mang ý nghĩa người có tài năng, nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Thăng" là thăng tiến, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Thăng Mẫn" mang ý nghĩa người có khả năng thăng tiến, nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Kim" là vàng, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Kim Mẫn" mang ý nghĩa quý giá, thông minh, nhanh nhẹn.