Lý Tiến Dũng
"Tiến" là tiến bộ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tiến Dũng" có nghĩa là người luôn tiến bộ, dũng cảm, mạnh mẽ.
Trong Bách gia tính, họ Lý có cách viết chữ Hán là 李. Theo Khang Hi đại điển, chữ 李 (7 nét viết) thuộc hành Hoả, vì vậy họ Lý thuộc Mệnh Hoả.
Do đó để đặt tên con họ Lý hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Sự kết hợp ngũ hành thuận chiều giữa họ, đệm và tên tạo nên một tổng thể hài hòa, giúp con nhận được nâng đỡ trọn vẹn từ cội nguồn đến tương lai.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Hoả dành riêng cho bé Trai Họ Lý, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Trai họ Lý - đẹp và hợp mệnh Hoả:
"Tiến" là tiến bộ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tiến Dũng" có nghĩa là người luôn tiến bộ, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Duy" là duy nhất, tên "Đức Duy" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, duy nhất vô nhị.
"Trường" là vĩnh viễn, lâu dài, "An" là yên bình, an toàn, tên "Trường An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Thái" là lớn, cao, "Sơn" là núi, tên "Thái Sơn" mang ý nghĩa kiêu hùng, uy nghi như núi Thái Sơn.
"Quang" là ánh sáng, "Duy" là duy nhất, tên "Quang Duy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tài giỏi, dũng mãnh.
"Trường" là dài, "Sơn" là núi, tên "Trường Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như dãy núi Trường Sơn.
"Việt" là Việt Nam, "Dũng" là dũng cảm, tên "Việt Dũng" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, yêu nước, bảo vệ đất nước.
Thái là lớn, Dương là mặt trời, tên Thái Dương mang ý nghĩa vĩ đại, rạng rỡ như mặt trời.
"Đình" là đình làng, tượng trưng cho sự bình yên, an toàn, "Dũng" là dũng cảm, gan dạ, tên "Đình Dũng" mang ý nghĩa bình yên, an toàn, dũng cảm, gan dạ.
Tuấn là đẹp trai, Dũng là dũng cảm, tên Tuấn Dũng mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, dũng cảm.
"Đại" là lớn, bao la, "Dương" là biển cả, tên "Đại Dương" thể hiện sự rộng lớn, bao dung như biển trời.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Sơn" là núi, tên "Đình Sơn" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững chãi như núi.
"Long" là rồng, "Vũ" là vũ khí, tên "Long Vũ" mang ý nghĩa oai phong, mạnh mẽ, uy nghiêm như rồng.
"Hữu" là có, sở hữu, "Dũng" là mạnh mẽ, can đảm, tên "Hữu Dũng" mang ý nghĩa người có sức mạnh, can đảm, có bản lĩnh.
"Đình" là tòa nhà, nơi uy nghi, "Phong" là gió, khí thế, tên "Đình Phong" mang ý nghĩa uy nghi, khí thế, như tòa nhà vững chãi giữa trời.
"Đình" là nơi uy nghiêm, "Vũ" là vũ trụ, tên "Đình Vũ" mang ý nghĩa là người uy nghiêm, vững chãi như trời đất.
"Đức" là đạo đức, "An" là bình yên, tên "Đức An" mang ý nghĩa sống tốt đẹp, an lành.
"Trí" là trí tuệ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Trí Dũng" mang ý nghĩa thông minh, gan dạ, có chí tiến thủ.
"Đức" là đạo đức, "Phong" là gió, tên "Đức Phong" có nghĩa là người có đạo đức, phóng khoáng, tự do.
"Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, "Việt" là nước Việt, tên "Quang Việt" mang ý nghĩa người con đất Việt rạng rỡ, oai hùng.
"Đình" là nơi ở, thanh bình, "Việt" là Việt Nam, đất nước, tên "Đình Việt" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn và yêu nước.
"Tuấn" là đẹp trai, "An" là bình yên, tên "Tuấn An" mang ý nghĩa đẹp trai, hiền lành, cuộc sống an bình.
"Hữu" là có, "Phong" là gió, tên "Hữu Phong" mang ý nghĩa có tài năng, uyên bác, được mọi người yêu mến.
"Trung" là trung nghĩa, "Sơn" là núi, tên "Trung Sơn" mang ý nghĩa người đàn ông trung nghĩa, vững vàng như núi.
"Thái" là thái bình, "Duy" là duy nhất, tên "Thái Duy" mang ý nghĩa duy nhất, độc nhất vô nhị, mang đến sự bình yên, an lạc.
"Hữu" là có, "Dương" là ánh sáng, tên "Hữu Dương" mang ý nghĩa may mắn, rạng rỡ, luôn có ánh sáng dẫn lối.
"Quang" là ánh sáng, "Dương" là dương khí, tên "Quang Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
"Tiến" là tiến bộ, "Sơn" là núi, tên "Tiến Sơn" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng, luôn cố gắng tiến lên phía trước.
"Nam" là nam giới, "Sơn" là núi, tên "Nam Sơn" mang ý nghĩa nam giới mạnh mẽ, kiên cường như núi.
"Đức" là đức độ, "Huỳnh" là vàng, tên "Đức Huỳnh" mang ý nghĩa cao quý, sáng giá.