Trảo Sơn Lâm
"Sơn" là núi, "Lâm" là rừng, tên "Sơn Lâm" có nghĩa là người uy nghi, vững chãi như núi rừng.
Họ Trảo rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 22 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Trảo. Trong đó chỉ có 11 tên là phù hợp cho bé trai và 9 tên bé gái 3 chữ họ Trảo.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 11 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Trảo.
"Sơn" là núi, "Lâm" là rừng, tên "Sơn Lâm" có nghĩa là người uy nghi, vững chãi như núi rừng.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
Ngọc là ngọc, Danh là tiếng tăm, tên Ngọc Danh mang ý nghĩa tiếng tăm lừng lẫy, vang danh thiên hạ.
Nguyên là gốc, cội nguồn; Tùng là cây tùng, biểu tượng cho sự trường thọ, kiên cường. Tên "Nguyên Tùng" mang ý nghĩa một người có gốc gác tốt đẹp, kiên cường, bất khuất.
A là chỉ người con trai, Châu là châu báu, tên A Châu mang ý nghĩa quý giá, đáng trân trọng.
"An" là yên ổn, bình an, "Quân" là quân tử, người quân tử. Tên "An Quân" mang ý nghĩa yên ổn, thanh bình, như người quân tử mang lại sự an yên cho mọi người.
"Thế" là thế hệ, "Hợp" là hợp tác, tên "Thế Hợp" mang ý nghĩa người tài giỏi, hợp tác tốt với mọi người.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Quốc" là đất nước, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Quốc Hùng" mang ý nghĩa người con trai hùng mạnh, bảo vệ đất nước.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Vinh" là vinh quang, "Long" là rồng, "Long Vinh" mang ý nghĩa oai phong, uy nghi, đầy quyền uy.