Lục Nguyễn Huỳnh Đức
"Huỳnh" là màu vàng, ấm áp, "Đức" là đức hạnh, tốt đẹp, tên "Huỳnh Đức" mang ý nghĩa nhân hậu, ấm áp, tốt bụng, có đức độ.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Lục (陸) thuộc Mệnh Hoả và Họ phụ Nguyễn (阮) thuộc Mệnh Mộc. Do đó khi đặt tên con họ Lục Nguyễn hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Trai Họ Lục Nguyễn, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Trai họ Lục Nguyễn hợp Phong thuỷ:
"Huỳnh" là màu vàng, ấm áp, "Đức" là đức hạnh, tốt đẹp, tên "Huỳnh Đức" mang ý nghĩa nhân hậu, ấm áp, tốt bụng, có đức độ.
"Hữu" là có, "Đức" là đức hạnh, tên "Hữu Đức" mang ý nghĩa có đức hạnh, tốt đẹp, nhân ái.
"Duy" là duy nhất, "Linh" là linh hồn, tên "Duy Linh" mang ý nghĩa độc đáo, linh hoạt, đầy sức sống.
"Hữu" là có, "Lộc" là may mắn, tên "Hữu Lộc" mang ý nghĩa may mắn, sung túc.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tên "Việt Đức" mang ý nghĩa người con đất Việt có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
"Duy" là duy nhất, "Quang" là ánh sáng, tên "Duy Quang" mang ý nghĩa ánh sáng duy nhất, rạng rỡ, tỏa sáng, sáng chói.
"Vũ" là vũ trụ, bao la, rộng lớn, "Linh" là linh hồn, tâm hồn, tên "Vũ Linh" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, bao dung như vũ trụ.
"Hữu" là có, "Đạt" là đạt được, tên "Hữu Đạt" mang ý nghĩa có được thành công, đạt được mục tiêu.
"Hữu" là có, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Hữu Tuấn" mang ý nghĩa là người có ngoại hình đẹp, phong độ.
"Hữu" là có, "Trí" là trí tuệ, thông minh. Tên "Hữu Trí" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, có kiến thức.
"Duy" là duy nhất, "Thanh" là thanh cao, tên "Duy Thanh" mang ý nghĩa thanh cao, duy nhất, khác biệt.
"Duy" là duy nhất, "Long" là rồng, tên "Duy Long" mang ý nghĩa duy nhất, hiếm có, quyền uy như rồng.
"Hữu" là có, "Tiến" là tiến bộ, tên "Hữu Tiến" mang ý nghĩa có tài năng, tiến bộ, thành đạt.
"Hữu" là có, "Nam" là phương nam, tên "Hữu Nam" mang ý nghĩa người có tài năng, phú quý, may mắn như hướng nam.
"Duy" là duy nhất, "Bảo" là bảo vệ, che chở, tên "Duy Bảo" mang ý nghĩa duy nhất, được che chở, bảo vệ.
"Duy" là duy nhất, "Nam" là phương nam, tên "Duy Nam" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, mạnh mẽ như phương nam.
"Hữu" là có, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Hữu Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ, viên mãn.
"Duy" là duy nhất, "Đức" là đạo đức, tên "Duy Đức" mang ý nghĩa người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiếm có.
"Hữu" là có, sở hữu, "Trung" là trung thành, chính trực, tên "Hữu Trung" mang ý nghĩa người trung thành, chính trực, đáng tin cậy.
"Hữu" là tốt, "Trọng" là trọng lượng, tên "Hữu Trọng" có nghĩa là người tốt đẹp, đáng trọng.
"Duy" là duy nhất, "Đạt" là đạt được, tên "Duy Đạt" mang ý nghĩa duy nhất, xuất chúng, đạt được thành công.
"Duy" là duy nhất, "Thái" là thái bình, tên "Duy Thái" mang ý nghĩa người duy nhất, bình yên, hạnh phúc.
"Việt" là Việt Nam, "Trung" là trung thành, tên "Việt Trung" mang ý nghĩa yêu nước, trung thành với đất nước.
"Duy" là duy nhất, "Tiến" là tiến bộ, tên "Duy Tiến" mang ý nghĩa độc nhất, tiến bộ, phát triển.
"Hữu" là có, "Lợi" là lợi ích, tên "Hữu Lợi" có nghĩa là người mang lại lợi ích, có ích cho đời.
"Vũ" là vũ trụ, "Luân" là luân hồi, tên "Vũ Luân" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như vũ trụ.
"Hữu" là có, "Trường" là trường tồn, tên "Hữu Trường" mang ý nghĩa luôn có sự trường tồn, bền bỉ.
"Duy" là duy nhất, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Duy Tuấn" mang ý nghĩa người đẹp trai, duy nhất, độc đáo.
"Duy" là duy nhất, "Trường" là trường tồn, tên "Duy Trường" mang ý nghĩa người độc đáo, trường tồn, mãi mãi được nhớ đến.
"Hữu" là có, "Tình" là tình cảm, tên "Hữu Tình" mang ý nghĩa là người giàu tình cảm, biết yêu thương, quan tâm đến mọi người.