Thân Nguyễn Thanh Bình
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Thân (申) thuộc Mệnh Kim và Họ phụ Nguyễn (阮) thuộc Mệnh Mộc. Do đó khi đặt tên con họ Thân Nguyễn hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Trai Họ Thân Nguyễn, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Trai họ Thân Nguyễn hợp Phong thuỷ:
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Thanh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng ngời, thanh tao, tinh khiết.
"Thanh" là thanh tao, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thanh Hùng" mang ý nghĩa thanh tao, dũng mãnh, anh hùng.
"Thanh" là thanh tao, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thanh Hoàng" mang ý nghĩa thanh cao, quyền uy, uy nghi như một vị hoàng đế.
"Xuân" là mùa xuân, "Hoàng" là vàng, tên "Xuân Hoàng" mang ý nghĩa rực rỡ, tràn đầy sức sống, như ánh nắng mùa xuân.
"Xuân" là mùa xuân, "Huy" là ánh sáng, tên "Xuân Huy" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như mùa xuân.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Xuân" là mùa xuân, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Xuân Hiếu" mang ý nghĩa tươi trẻ, đầy lòng hiếu nghĩa, như mùa xuân tràn đầy sức sống.
"Thanh" là trong sáng, "Minh" là sáng, tên "Thanh Minh" mang ý nghĩa trong sáng, sáng suốt, thông minh.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, tràn đầy sức sống, "Hùng" là hùng mạnh, oai phong, tên "Xuân Hùng" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Thanh" là thanh tao, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Thanh Phúc" có nghĩa là người thanh tao, hạnh phúc, cuộc sống an vui, bình yên.
"Thành" là thành công, "Danh" là danh tiếng, tên "Thành Danh" mang ý nghĩa mong muốn con cái thành đạt, có danh tiếng trong xã hội.
"Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống, "Hải" là biển cả, rộng lớn, bao la, tên "Xuân Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, phóng khoáng như biển trời mùa xuân.
"Thanh" là thanh tao, "Phú" là giàu có, sung túc. Tên "Thanh Phú" mang ý nghĩa thanh tao, giàu có, sung túc.
Thành là thành công, Phát là phát triển, tên Thành Phát mang ý nghĩa thành công, phát triển, thịnh vượng.
"Thành" là thành công, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Thành Hưng" mang ý nghĩa thành đạt, thịnh đạt.
"Thế" là thế giới, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thế Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, uy phong.
"Thanh" là thanh tao, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Thanh Hưng" mang ý nghĩa thanh tao, thịnh vượng, may mắn.
"Xuân" là mùa xuân, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Xuân Phúc" mang ý nghĩa tươi vui, hạnh phúc, như mùa xuân.
"Thành" là thành công, "Huy" là ánh sáng, tên "Thành Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công trong cuộc sống.
"Xuân" là mùa xuân, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Xuân Mạnh" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, mạnh mẽ như mùa xuân.
"Thanh" là trong sáng, "Danh" là danh tiếng, tên "Thanh Danh" mang ý nghĩa người có phẩm chất trong sáng, danh tiếng tốt đẹp.
"Xuân" là mùa xuân, "Minh" là sáng, tên "Xuân Minh" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như mùa xuân.
"Xuân" là mùa xuân, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Xuân Hưng" mang ý nghĩa tươi trẻ, phát triển như mùa xuân.
"Khắc" là khắc ghi, "Huy" là ánh sáng, tên "Khắc Huy" mang ý nghĩa là người luôn khắc ghi những điều tốt đẹp, tỏa sáng như ánh mặt trời.
"Thế" là thế hệ, "Huy" là rạng rỡ, tên "Thế Huy" mang ý nghĩa người con trai tài năng, rạng rỡ, là niềm hy vọng của gia đình, dòng tộc.
"Xuân" là mùa xuân, thời tiết ấm áp, "Bình" là bình yên, tên "Xuân Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ấm như mùa xuân.
"Thế" là thế giới, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thế Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy, là người thống trị, lãnh đạo.
"Thành" là thành công, "Tín" là lòng tin, tên "Thành Tín" mang ý nghĩa thành đạt, đáng tin cậy, luôn giữ chữ tín.