Đỗ Đăng Nam Anh
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
Họ kép Đỗ Đăng nếu không phải là một chi của họ Đỗ thì được ghép bởi Họ Đỗ - Rất phổ biến và Họ Đăng Rất hiếm gặp.
Họ ghép Đỗ Đăng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 14 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đỗ Đăng. Trong đó chỉ có 12 tên là phù hợp cho bé trai và 2 tên bé gái 4 chữ họ Đỗ Đăng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 12 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đỗ Đăng.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Thăng" là bay lên, "Long" là rồng, tên "Thăng Long" mang ý nghĩa vươn lên, phát triển, mạnh mẽ như rồng bay lên.
"Bách" là trăm, "Khoa" là khoa học, tên "Bách Khoa" thể hiện sự hiểu biết rộng khắp, am hiểu nhiều lĩnh vực.
"Đức" là đạo đức, "Huy" là ánh sáng, tên "Đức Huy" có nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tỏa sáng như ánh hào quang.
"Thái" là lớn, "Tài" là tài năng, tên "Thái Tài" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, tài năng lỗi lạc.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Gia" là gia đình, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Gia Thịnh" mang ý nghĩa gia đình thịnh vượng, hạnh phúc.
"Hoàng" là hoàng gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Hoàng Việt" mang ý nghĩa cao quý, yêu nước.
"Quốc" là đất nước, "Dũng" là dũng cảm, tên "Quốc Dũng" mang ý nghĩa dũng cảm, kiên cường, yêu nước.
"Thiên" là trời, "Phú" là giàu có, tên "Thiên Phú" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
"Công" là công danh, sự nghiệp, "Hoàng" là hoàng đế, vua chúa, tên "Công Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, thành đạt, phú quý.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Bình" là bình yên, tên "Đức Bình" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, cuộc sống an yên, hạnh phúc.