Văn Hán
Văn là văn chương, Hán là tiếng Hán, tên Văn Hán mang ý nghĩa là người am hiểu văn chương, có kiến thức sâu rộng về văn hóa Trung Hoa.
Tên Hán là tên dành riêng cho Nam giới, gần như không xuất hiện ở giới tính còn lại. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho Bé trai, thể hiện sự mạnh mẽ và nam tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Hán" cho bé gái, hãy cân nhắc thật kỹ về tên đệm để tránh gây hiểu lầm.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hán:
Văn là văn chương, Hán là tiếng Hán, tên Văn Hán mang ý nghĩa là người am hiểu văn chương, có kiến thức sâu rộng về văn hóa Trung Hoa.
"Quốc" là đất nước, "Hán" là người Hán, tên "Quốc Hán" mang ý nghĩa người con của đất nước, có tinh thần yêu nước.
"Đăng" là đăng quang, "Hán" là con trai, tên "Đăng Hán" có nghĩa là con trai đăng quang, thành đạt, vinh hiển.
"Viết" là viết chữ, "Hán" là chữ Hán, tên "Viết Hán" mang ý nghĩa am hiểu văn hóa, chữ nghĩa.
Quang là ánh sáng, Hán là tên riêng, tên Quang Hán mang ý nghĩa sáng chói, rạng ngời.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Hán" là người con trai, tên "Đức Hán" mang ý nghĩa người con trai có đạo đức tốt đẹp, nhân hậu.
"Đại" là lớn, "Hán" là người Hán, tên "Đại Hán" mang ý nghĩa lớn lao, mạnh mẽ như người Hán.
"Khâm" là ngưỡng mộ, "Hán" là nước Hán, tên "Khâm Hán" mang ý nghĩa tôn trọng, uy nghiêm.
"Nhiệm" là nhiệm vụ, "Hán" là người Trung Quốc, tên "Nhiệm Hán" có nghĩa là người Trung Quốc có nhiệm vụ quan trọng, gánh vác sứ mệnh lớn lao.
"Kiến" là xây dựng, "Hán" là đất nước, tên "Kiến Hán" mang ý nghĩa xây dựng đất nước, đóng góp cho xã hội.
"Tuyền" là suối nguồn, "Hán" là mạnh mẽ, tên "Tuyền Hán" mang ý nghĩa nguồn năng lượng dồi dào, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống.
Tiến là tiến bộ, Hán là tên họ, tên Tiến Hán mang ý nghĩa phát triển, tiến thủ.
"Xuân" là mùa xuân, "Hán" là tiếng Hán, tên "Xuân Hán" thể hiện sự tươi trẻ, mới mẻ, đầy sức sống.
"Hữu" là có, "Hán" là người Hán, tên "Hữu Hán" mang ý nghĩa là người có bản lĩnh, khí phách của người Hán.
"Công" là công việc, "Hán" là trung thành, tên "Công Hán" mang ý nghĩa trung thành, tận tâm trong công việc.
"Hào" là hào hùng, "Hán" là người Hán, tên "Hào Hán" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, hào phóng, chính trực.
"Thiểu" là ít, "Hán" là người Hán, tên "Thiểu Hán" mang ý nghĩa khiêm tốn, giản dị.
"Cẩm" là đẹp, "Hán" là tiếng Hán, tên "Cẩm Hán" mang ý nghĩa đẹp đẽ, tao nhã, như thơ ca tiếng Hán.
"Duy" là duy nhất, "Hán" là tiếng Hán, tên "Duy Hán" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, có kiến thức uyên thâm.
"Thanh" là thanh tao, "Hán" là hiền hậu, "Thanh Hán" là người thanh tao, hiền hậu, dễ mến.
Người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường như cây tần.
"Thị" là người con gái, "Hán" là giỏi giang, tên "Thị Hán" mang ý nghĩa người con gái tài giỏi, thông minh.
"Trọng" là nặng nề, quan trọng, "Hán" là mạnh mẽ, kiên cường, tên "Trọng Hán" có nghĩa là người có trách nhiệm, kiên cường, mạnh mẽ.
"Việt" là Việt Nam, "Hán" là Hán tộc, tên "Việt Hán" mang ý nghĩa là người Việt Nam gốc Hán, có thể hiểu là người Việt Nam.
"Đình" có nghĩa là đình làng, nơi thanh bình, "Hán" có nghĩa là người Hán, tên "Đình Hán" mang ý nghĩa người dân làng, hiền lành, chất phác.