Văn Luỹ
"Văn" là văn chương, "Luỹ" là hào quang, tên "Văn Luỹ" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, rạng rỡ.
Tên Luỹ thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Luỹ:
"Văn" là văn chương, "Luỹ" là hào quang, tên "Văn Luỹ" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, rạng rỡ.
"Thị" là người con gái, "Luỹ" là bức tường thành, tên "Thị Luỹ" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, kiên cường, luôn bảo vệ gia đình, bảo vệ tổ quốc.
"Thành" là thành trì, "Luỹ" là hàng rào, tên "Thành Luỹ" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường như thành trì.
"Thanh" là trong trẻo, "Luỹ" là hàng rào, tên "Thanh Luỹ" mang ý nghĩa sự bảo vệ, che chở, vững chắc.
"Bích" là ngọc bích, "Luỹ" là lũy tre, tên "Bích Luỹ" mang ý nghĩa kiên cường, vững chãi như lũy tre, quý giá như ngọc bích.
"Ngọc" là đá quý, đẹp đẽ, "Luỹ" là bến bờ, vững chắc, tên "Ngọc Luỹ" mang ý nghĩa vững chắc, bền bỉ, như một viên ngọc sáng giá.
"Mũi" là mũi đất, "Luỹ" là bến bờ, tên "Mũi Luỹ" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như mũi đất, bến bờ.
"Trí" là trí tuệ, "Luỹ" là bệ phóng, tên "Trí Luỹ" thể hiện mong muốn con người có trí tuệ, tài năng để tạo nên thành công trong cuộc sống.
"Trường" là trường tồn, "Luỹ" là vững chắc, tên "Trường Luỹ" mang ý nghĩa kiên định, vững bền, bất khuất trước mọi thử thách.
"Thoại" là lời nói, "Luỹ" là hàng rào, tên "Thoại Luỹ" mang ý nghĩa người có lời nói uyên bác, hùng hồn, vững vàng như bức tường thành.
"Kim" là vàng, quý giá, "Luỹ" là tường thành, kiên cố, tên "Kim Luỹ" mang ý nghĩa vững vàng, giàu sang, quyền uy.
"Xuân" là mùa xuân, "Luỹ" là hào lũy, tên "Xuân Luỹ" có thể mang ý nghĩa về sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống, vững chãi như hào lũy.
"Bá" là lớn mạnh, "Luỹ" là tường thành, tên "Bá Luỹ" mang ý nghĩa sự vững chãi, kiên cường, như một bức tường thành kiên cố.
"Bé" là nhỏ nhắn, "Luỹ" là bức tường thành, tên "Bé Luỹ" có nghĩa là nhỏ nhắn nhưng kiên cường, vững vàng như bức tường thành.
"Hà" là sông, "Luỹ" là bờ, tên "Hà Luỹ" mang ý nghĩa bình yên, thanh tao như dòng sông chảy êm đềm.
"Oanh" là chim oanh, "Luỹ" là bến bờ, tên "Oanh Luỹ" mang ý nghĩa thanh tao, an yên như chim oanh đậu trên bến bờ.
"Tích" là tích lũy, "Luỹ" là nhiều, tên "Tích Luỹ" mang ý nghĩa sự tích lũy và dồi dào.
"Hồng" là màu hồng, "Luỹ" là lũy tre, tên "Hồng Luỹ" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh bình.
"Phúc" là hạnh phúc, "Luỹ" là bến bờ, tên "Phúc Luỹ" mang ý nghĩa hạnh phúc, vững bền như bến bờ.
"Trúc" là cây trúc, "Luỹ" là lũy tre, tên "Trúc Luỹ" mang ý nghĩa kiên cường, vững chắc như cây trúc và lũy tre.
"Viết" là ghi chép, "Luỹ" là đồn lũy, tên "Viết Luỹ" mang ý nghĩa giữ gìn, lưu truyền những giá trị văn hóa, lịch sử.
"Hoàng" là hoàng gia, "Luỹ" là luỹ tre, tên "Hoàng Luỹ" mang ý nghĩa người có khí chất cao quý, vững vàng như luỹ tre.
"Thái" là lớn, vĩ đại, "Luỹ" là bến bờ, tên "Thái Luỹ" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, uy nghi như bến bờ vững chãi.
"Nai" là con nai, "Luỹ" là hàng rào, tên "Nai Luỹ" có nghĩa là con nai hiền lành, dễ thương, như hàng rào bảo vệ, che chở.
"Gió" là sức mạnh tự nhiên, "Luỹ" là vững chắc, kiên cường. Tên "Gió Luỹ" thể hiện sức mạnh, kiên cường, không khuất phục trước thử thách.
"Lệ" là nước mắt, "Luỹ" là lũy tre, tên "Lệ Luỹ" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất như lũy tre chắn sóng.
"Trọng" là nặng nề, "Luỹ" là lũy tre, tên "Trọng Luỹ" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như lũy tre.
"Thượng" là cao quý, uy nghi, "Luỹ" là bến vững, kiên cố, tên "Thượng Luỹ" mang ý nghĩa uy nghi, vững chắc, kiên cường, bất khuất.
"Công" là công bằng, "Luỹ" là bệ vững, tên "Công Luỹ" mang ý nghĩa công bằng, chính nghĩa, vững chắc, bất khuất.
"Sỹ" là người quân tử, "Luỹ" là thành lũy, tên "Sỹ Luỹ" thể hiện một người có phẩm chất cao quý, đáng kính trọng, là chỗ dựa vững chắc cho mọi người.