Văn Nguyện
"Văn" là chữ nghĩa, "Nguyện" là nguyện ước, tên "Văn Nguyện" mang ý nghĩa cầu mong con cái có học thức, ước mơ tốt đẹp.
Tên Nguyện được dùng cho Nam giới với tỷ lệ khoảng 60%, có phần thiên về Nam giới nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt tên này cho bé gái, hãy chọn tên đệm có âm điệu nhẹ nhàng để làm nổi bật sự nữ tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nguyện:
"Văn" là chữ nghĩa, "Nguyện" là nguyện ước, tên "Văn Nguyện" mang ý nghĩa cầu mong con cái có học thức, ước mơ tốt đẹp.
"Chí" là ý chí, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Chí Nguyện" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm theo đuổi lý tưởng.
"Như" là như, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Như Nguyện" mang ý nghĩa như nguyện vọng.
"Thị" là người con gái, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Thị Nguyện" có nghĩa là người con gái có ước nguyện tốt đẹp, hi vọng vào tương lai tươi sáng.
"Minh" là sáng, "Nguyện" là nguyện ước, tên "Minh Nguyện" mang ý nghĩa ước mơ, hy vọng, ánh sáng, tương lai tốt đẹp.
"Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, hy vọng. "Nguyện" là nguyện vọng, mang ý nghĩa ước mơ, khát vọng. Tên "Xuân Nguyện" có nghĩa là người con gái tươi trẻ, đầy hy vọng, mang trong mình những ước mơ, khát vọng.
Ý là ý chí, Nguyện là nguyện vọng, tên "Ý Nguyện" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Đình Nguyện" mang ý nghĩa là người luôn mong muốn được nghỉ ngơi, thư giãn, tìm kiếm sự bình yên.
"Đức" là đạo đức, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Đức Nguyện" có nghĩa là người có đạo đức, ước nguyện tốt đẹp.
"Trí" là trí tuệ, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Trí Nguyện" mang ý nghĩa người có trí tuệ, ước mơ, hoài bão lớn.
"Ngọc" là viên ngọc quý giá, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Ngọc Nguyện" mang ý nghĩa ước nguyện thành hiện thực, viên mãn, như viên ngọc quý giá.
"Công" là công lao, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Công Nguyện" mang ý nghĩa đầy công lao, ước vọng.
"Hữu" là có, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Hữu Nguyện" có nghĩa là người có ước nguyện, hoài bão.
"Thanh" là thanh tao, "Nguyện" là lời nguyện, tên "Thanh Nguyện" mang ý nghĩa người thanh cao, có lý tưởng.
"Viết" là viết chữ, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Viết Nguyện" mang ý nghĩa người có ước nguyện được viết lên, được thực hiện.
"Thành" là thành công, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Thành Nguyện" mang ý nghĩa mong muốn đạt được thành công trong cuộc sống.
"Thế" là thế giới, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Thế Nguyện" mang ý nghĩa ước mơ, hoài bão lớn lao.
Quang là ánh sáng, Nguyện là nguyện vọng, tên "Quang Nguyện" mang ý nghĩa người đó luôn hướng đến ánh sáng, ước mơ.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Nguyện" là nguyện vọng, ước mơ, tên "Hoàng Nguyện" có nghĩa là người có ước mơ cao đẹp, cuộc sống giàu sang, phú quý.
"Tô" là tô chén, tượng trưng cho sự no đủ, "Nguyện" là nguyện vọng, ước mơ, tên "Tô Nguyện" có ý nghĩa là người có ước mơ, mong muốn cuộc sống no đủ, sung túc.
"Phúc" là hạnh phúc, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Phúc Nguyện" có nghĩa là người con trai hạnh phúc, ước nguyện được thành hiện thực.
"Thúc" là thúc đẩy, "Nguyện" là nguyện vọng, "Thúc Nguyện" mang ý nghĩa thúc đẩy bản thân, nỗ lực hết mình để thực hiện nguyện vọng.
"Đắc" là đạt được, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Đắc Nguyện" mang ý nghĩa là người đạt được điều mình mong muốn, ước nguyện thành hiện thực.
"Duy" là duy nhất, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Duy Nguyện" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt, chứa đựng ước mơ.
"Thuý" là đẹp, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Thuý Nguyện" mang ý nghĩa đẹp đẽ, nguyện vọng tốt đẹp.
"Tiến" là tiến bộ, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Tiến Nguyện" mang ý nghĩa người luôn tiến bộ, đạt được nguyện vọng.
"Phước" là may mắn, "Nguyện" là ước nguyện, tên "Phước Nguyện" mang ý nghĩa may mắn, ước nguyện thành hiện thực.
Tên "Ước Nguyện" mang ý nghĩa của sự mong ước, hi vọng, khao khát được thực hiện những điều tốt đẹp.
Trần là trần thế, Nguyện là nguyện ước, tên Trần Nguyện mang ý nghĩa mong ước bình an, hạnh phúc trong cuộc sống.
"Bá" là bá chủ, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Bá Nguyện" mang ý nghĩa là người có ước mơ lớn, khát vọng làm chủ.