Văn Thiều
"Văn" là văn chương, học thức, "Thiều" là trẻ, thanh niên, tên "Văn Thiều" mang ý nghĩa người trẻ tuổi, có học thức.
Tên Thiều được dùng cho Nam giới với tỷ lệ khoảng 60%, có phần thiên về Nam giới nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt tên này cho bé gái, hãy chọn tên đệm có âm điệu nhẹ nhàng để làm nổi bật sự nữ tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Thiều:
"Văn" là văn chương, học thức, "Thiều" là trẻ, thanh niên, tên "Văn Thiều" mang ý nghĩa người trẻ tuổi, có học thức.
"Thị" là người con gái, "Thiều" là mùa xuân, tên "Thị Thiều" mang ý nghĩa người con gái tươi trẻ, rạng rỡ như mùa xuân.
"Quang" là ánh sáng, "Thiều" là tuổi trẻ, tên "Quang Thiều" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi trẻ, tràn đầy năng lượng.
"Gia" là nhà, "Thiều" là thiếu niên, tên "Gia Thiều" mang ý nghĩa người con trai đầy hi vọng, mang lại niềm vui cho gia đình.
"Xuân" là mùa xuân, "Thiều" là thiều quang, tên "Xuân Thiều" có ý nghĩa là người tươi trẻ, rạng rỡ như mùa xuân.
"Thiều" là mùa thu, "Thanh" là thanh tao, tên "Thanh Thiều" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Minh" là sáng, "Thiều" là mùa thu, tên "Minh Thiều" mang ý nghĩa sáng rực như nắng thu, rạng rỡ, vui tươi.
"Ngọc" là ngọc quý, "Thiều" là mùa thu, tên "Ngọc Thiều" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, đẹp đẽ như mùa thu.
"Duy" là duy nhất, "Thiều" là mùa thu, tên "Duy Thiều" mang ý nghĩa người thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Đức" là đức hạnh, "Thiều" là tuổi trẻ, tên "Đức Thiều" mang ý nghĩa thanh xuân, tài đức, như người trẻ tuổi đầy triển vọng.
"Sỹ" là người quân tử, "Thiều" là mùa thu, tên "Sỹ Thiều" mang ý nghĩa thanh cao, nho nhã như người quân tử, thanh bình, êm đềm như mùa thu.
"Vần" là vần thơ, "Thiều" là mùa xuân, tên "Vần Thiều" mang ý nghĩa tươi trẻ, thơ mộng như mùa xuân.
"Thu" là mùa thu, "Thiều" là thiếu niên, tên "Thu Thiều" mang ý nghĩa thanh bình, tươi trẻ như mùa thu.
"Bích" là ngọc, "Thiều" là mùa xuân, tên "Bích Thiều" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ như ngọc mùa xuân.
"Trọng" là trọng vọng, "Thiều" là thanh niên, tên "Trọng Thiều" mang ý nghĩa hi vọng, tương lai sáng lạn, đầy hứa hẹn.
"Tấn" là tiến bộ, mạnh mẽ, "Thiều" là tuổi trẻ, tên "Tấn Thiều" mang ý nghĩa mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết và tràn đầy năng lượng của tuổi trẻ.
"Thế" là thế hệ, "Thiều" là tuổi trẻ, tên "Thế Thiều" thể hiện sự trẻ trung, đầy sức sống.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Thiều" là thiếu niên, tên "Đình Thiều" mang ý nghĩa thanh bình, thư thái, như một thiếu niên đang vui chơi, nghỉ ngơi trong một khung cảnh thanh bình.
"Kim" là vàng, "Thiều" là chiều, tên "Kim Thiều" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ như ánh nắng chiều tà.
"Trung" là trung thành, "Thiều" là mùa thu, tên "Trung Thiều" có thể mang ý nghĩa trung thành, thủy chung như mùa thu.
"Thiều" là mùa xuân, "Diu" là êm dịu, "Diu Thiều" mang ý nghĩa của một người thanh tao, êm đềm như tiết trời mùa xuân.
"Khánh" là khánh kiệt, "Thiều" là thiều quang, tên "Khánh Thiều" mang ý nghĩa huy hoàng, rực rỡ, đẹp đẽ.
"Vĩnh" là mãi mãi, trường tồn, "Thiều" là trái cây chín mọng, tên "Vĩnh Thiều" mang ý nghĩa trường thọ, giàu sang, sung túc như trái cây chín mọng.
"Quốc" là đất nước, "Thiều" là tuổi trẻ, tên "Quốc Thiều" mang ý nghĩa yêu nước, đầy nhiệt huyết như tuổi trẻ.
Đăng là đăng quang, thiều là tuổi trẻ, tên Đăng Thiều mang ý nghĩa của sự thành công, rạng rỡ trong thời thanh xuân.
"Viết" là viết văn, "Thiều" là mùa thu, tên "Viết Thiều" mang ý nghĩa tài hoa, thanh tao như mùa thu.
"Nguyên" là nguyên thủy, "Thiều" là thiếu niên, tên "Nguyên Thiều" có ý nghĩa là người trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng.
"Nhật" là mặt trời, "Thiều" là sớm, tên "Nhật Thiều" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh nắng ban mai.
"Như" là như, "Thiều" là Thiều quang, tên "Như Thiều" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm, như ánh nắng chiều tà.
"Ngân" là bạc, trắng, "Thiều" là mùa thu, tên "Ngân Thiều" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như màu bạc, yên bình như mùa thu.