Pháp
Tên Pháp có nghĩa là pháp luật, quy luật, thể hiện sự công bằng, chính nghĩa, nghiêm minh.
Danh sách tên Kiên nhẫn hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bình tĩnh, nhẫn nại, giúp bé kiềm chế cảm xúc, kiên trì theo đuổi mục tiêu và đạt được thành công.
Kiên nhẫn là phẩm chất quý báu giúp con người giữ vững tâm trí và hành động một cách bình tĩnh, không vội vàng, ngay cả trong những tình huống khó khăn hoặc khi phải đối mặt với thử thách. Nó là khả năng chờ đợi, chấp nhận và kiên trì theo đuổi mục tiêu mà không bị lung lay bởi thất bại hay khó khăn. Kiên nhẫn là chìa khóa để đạt được thành công trong cuộc sống, bởi nó giúp chúng ta vượt qua những trở ngại, học hỏi từ sai lầm và cuối cùng gặt hái được thành quả xứng đáng.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Kiên Nhẫn mang lại nhiều lợi ích: giúp con bạn rèn luyện tính kiên trì, nhẫn nại, thành công trong cuộc sống, vượt qua mọi thử thách.
Danh sách những tên trong nhóm Kiên nhẫn hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Pháp có nghĩa là pháp luật, quy luật, thể hiện sự công bằng, chính nghĩa, nghiêm minh.
Tên Ngần có nghĩa là ngần ngại, do dự, thể hiện sự e dè, thận trọng.
Sình có nghĩa là bùn lầy, vùng đất ẩm thấp, biểu thị sự khó khăn, thử thách.
Tên Nhượng có nghĩa là nhường nhịn, vị tha, thể hiện sự hiền hòa, nhân ái.
Tên Đợi có nghĩa là chờ đợi, mong chờ, thể hiện sự kiên nhẫn, bền bỉ và hy vọng.
Sư có nghĩa là thầy, người dạy dỗ, thể hiện sự tôn trọng và kính phục.
Tên Chờ có nghĩa là chờ đợi, trông mong, thể hiện sự kiên nhẫn, hy vọng và tin tưởng.
Có nghĩa là sợi chỉ, sợi dây, tượng trưng cho sự liên kết và bền chặt.
Có nghĩa là chờ đợi, trì hoãn, thể hiện sự kiên nhẫn và chờ thời cơ.
Tên Giá có nghĩa là giá trị, thể hiện sự quan trọng, ý nghĩa.
Thời gian, lúc.
Soi có nghĩa là chiếu sáng, nhìn rõ ràng. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch, và sự khám phá, tìm hiểu.
Nhịn có nghĩa là kiềm chế, chịu đựng, nhường nhịn, thể hiện sự kiên nhẫn và vị tha.
Rùa có nghĩa là loài động vật sống lâu, tượng trưng cho sự trường thọ, bình an và kiên nhẫn.
Chắt có nghĩa là lựa chọn kỹ càng, thể hiện sự cẩn thận, tỉ mỉ.
Chầm có nghĩa là chậm rãi, từ từ, thong thả, thể hiện sự nhẫn nại, kiên trì.
Liễn có nghĩa là loài chim, tượng trưng cho sự bay bổng, tự do, và phóng khoáng.
Yển có nghĩa là loài chim, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng, và thanh lịch.
Nhự có nghĩa là nhựa, tượng trưng cho sự dẻo dai, bền bỉ, và khả năng thích nghi.
Chòi có nghĩa là nơi trú ẩn, tượng trưng cho sự an toàn, yên bình, và ấm cúng.
Tên Trin có nghĩa là trí tuệ, thông minh, thể hiện sự thông minh và sáng suốt.
Tên Phẩy có nghĩa là dấu phẩy, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, linh hoạt.
Tên Chấm có nghĩa là chấm dứt, kết thúc, thể hiện sự hoàn hảo, trọn vẹn.
Chải chuốt, chải tóc, làm sạch.
Đo là đo lường, kiểm tra, thể hiện sự chính xác, cẩn thận, và luôn giữ thái độ khách quan, công bằng.
Tên Cớ có nghĩa là lý do, nguyên nhân, thể hiện sự logic và hợp lý.
Tên Hạn có nghĩa là hạn chế, giới hạn, thể hiện sự ràng buộc, khó khăn, thử thách.
Hoãn có nghĩa là trì hoãn, kéo dài thời gian, hoặc tạm dừng một việc gì đó.
Tên Mạn có nghĩa là rìa, mép, tượng trưng cho sự bao dung và rộng lượng.
Tên Sớ có nghĩa là sợi, sợi chỉ, thể hiện sự tinh tế, tỉ mỉ.