Thế Tuyết Ngân
"Tuyết" là tuyết trắng, tượng trưng cho sự thanh tao, "Ngân" là bạc, tượng trưng cho sự quý giá, tên "Tuyết Ngân" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, quý giá, xinh đẹp như bông tuyết trắng.
Họ Thế cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 14 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thế. Trong đó chỉ có 10 tên là phù hợp cho bé gái và 3 tên bé trai 3 chữ họ Thế.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 10 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thế.
"Tuyết" là tuyết trắng, tượng trưng cho sự thanh tao, "Ngân" là bạc, tượng trưng cho sự quý giá, tên "Tuyết Ngân" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, quý giá, xinh đẹp như bông tuyết trắng.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Minh" là sáng, "Thắm" là rực rỡ, tên "Minh Thắm" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng.
"Ánh" là ánh sáng, "Vân" là mây, tên "Ánh Vân" mang ý nghĩa ánh sáng rạng ngời, nhẹ nhàng như mây.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Giang" là dòng sông, tên "Quỳnh Giang" mang ý nghĩa mong muốn con gái đẹp đẽ, thanh tao như hoa quỳnh, hiền dịu như dòng sông.
"Thị" là người con gái, "Hoài" là nhớ nhung, tên "Thị Hoài" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, nhớ nhung.
"Hằng" là mãi mãi, "Thuý" là ngọc, tên "Hằng Thuý" mang ý nghĩa đẹp mãi, sang trọng như ngọc quý.
"Thị" là thị tộc, "Hồng" là màu đỏ, "Thị Hồng" là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tươi tắn như hoa hồng.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.