Hù Văn Tấn
"Văn" là văn chương, "Tấn" là tiến bộ, tên "Văn Tấn" mang ý nghĩa học thức uyên thâm, tiến bộ, tài năng.
Họ Hù rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 34 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Hù. Trong đó chỉ có 17 tên là phù hợp cho bé trai và 16 tên bé gái 3 chữ họ Hù.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 17 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Hù.
"Văn" là văn chương, "Tấn" là tiến bộ, tên "Văn Tấn" mang ý nghĩa học thức uyên thâm, tiến bộ, tài năng.
"Văn" là văn chương, học thức, "Giáp" là mạnh mẽ, kiên cường, tên "Văn Giáp" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là văn hóa, học thức, "Lý" là lý lẽ, lẽ phải, tên "Văn Lý" mang ý nghĩa người có học thức, hiểu biết, luôn suy nghĩ chín chắn, giữ lẽ phải.
"A" là chữ chỉ sự tôn kính, "Chu" là tên riêng, tên "A Chu" mang ý nghĩa là người đáng kính, được mọi người yêu mến.
"Văn" là văn chương, "Cầm" là đàn cầm, tên "Văn Cầm" thể hiện sự yêu thích văn chương, âm nhạc, nghệ thuật.
"A Ba" là tên gọi thân thương của người cha trong tiếng Việt, mang ý nghĩa tình cảm gia đình, sự ấm áp, yêu thương.
"Lù" là lù đù, "Láo" là nói dối, "Láo Lù" mang ý nghĩa hài hước, không có ý nghĩa cụ thể.
"A" là chỉ người, "Cương" là cứng rắn, tên "A Cương" có nghĩa là người cứng rắn, kiên cường.
"Ông" là danh xưng, "Phú" là giàu có, tên "Ông Phú" mang ý nghĩa là người con gái giàu sang, quyền thế, như một bà chủ giàu có.
"Chà" là chà xát, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Chà Cường" có thể mang ý nghĩa về sự kiên cường, bền bỉ, không ngại khó khăn.
"A" là chỉ người, "Tiếng" là tiếng nói, tên "A Tiếng" mang ý nghĩa người có tiếng nói, uy tín, tiếng vang.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tên "Việt Đức" mang ý nghĩa người con đất Việt có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
"Văn" là văn chương, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Văn Hưng" mang ý nghĩa là người có tài năng văn chương, sự nghiệp thịnh vượng, phát đạt.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Chiến" là chiến đấu, "Văn Chiến" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, mạnh mẽ, kiên cường, có tài năng, có thể chiến đấu, vượt qua khó khăn.
"Văn" là văn chương, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Văn Hiệp" mang ý nghĩa tài hoa, hào hiệp.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.