Huỳnh Kim Văn Thắng
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Huỳnh (黃) thuộc Mệnh Thổ và Họ phụ Kim (金) thuộc Mệnh Kim. Do đó khi đặt tên con họ Huỳnh Kim hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Trai Họ Huỳnh Kim, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Trai họ Huỳnh Kim hợp Phong thuỷ:
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Văn Tú" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, thông minh.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Tài" là tài giỏi, "Văn Tài" có nghĩa là người tài giỏi, giỏi giang, thông minh, am hiểu văn chương, chữ nghĩa.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Chiến" là chiến đấu, "Văn Chiến" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, mạnh mẽ, kiên cường, có tài năng, có thể chiến đấu, vượt qua khó khăn.
"Tấn" là tiến bộ, "Tài" là tài năng, tên "Tấn Tài" mang ý nghĩa người luôn tiến bộ, tài năng xuất chúng.
"Văn" là văn chương, "Tâm" là tâm hồn, tâm lý, tên "Văn Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, tâm lý nhạy cảm, yêu thích văn chương.
"Văn" là văn chương, "Chung" là chung thủy, chung tình, tên "Văn Chung" mang ý nghĩa trung thành, chung thủy, tâm hồn đẹp.
"Văn" là văn chương, "Thuận" là thuận lợi, tên "Văn Thuận" mang ý nghĩa thông minh, thuận lợi.
"Văn" là văn chương, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Văn Thịnh" có nghĩa là văn chương thịnh vượng, phát đạt.
"Minh" là sáng, "Tú" là đẹp, tên "Minh Tú" mang ý nghĩa người con gái sáng sủa, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, "Thiện" là tốt, tên "Văn Thiện" mang ý nghĩa người đàn ông có học thức, tài năng, nhân phẩm tốt.
"Văn" là văn chương, học thức, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Văn Ngọc" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng, phẩm chất cao quý.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Chiến" là chiến thắng, chiến đấu, tên "Minh Chiến" mang ý nghĩa thông minh, tài trí, chiến thắng.
"Minh" là sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Minh Thuận" mang ý nghĩa là người sáng láng, thông minh, mọi việc thuận lợi.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tân" là mới mẻ, trẻ trung, tên "Văn Tân" mang ý nghĩa thông minh, năng động, trẻ trung, đầy nhiệt huyết.
"Văn" là chữ nghĩa, "Sang" là giàu sang, tên "Văn Sang" mang ý nghĩa là người có học thức, giàu sang, phú quý.
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
"Minh" là sáng, "Thành" là thành công, tên "Minh Thành" mang ý nghĩa là người thành công, rạng rỡ, sáng chói.
"Văn" là văn chương, "Thông" là thông minh, tên "Văn Thông" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn hóa, "Nhân" là con người, tên "Văn Nhân" mang ý nghĩa nhân ái, có văn hóa, thanh lịch.
"Minh" là sáng, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Minh Thiện" mang ý nghĩa là người tốt đẹp, sáng sủa, trong sáng.
"Minh" là sáng, "Thắng" là chiến thắng, tên "Minh Thắng" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, luôn chiến thắng.
"Văn" là văn hóa, "Chính" là chính trực, tên "Văn Chính" mang ý nghĩa chính trực, văn minh.
"Minh" là sáng, "Thông" là thông minh, tên "Minh Thông" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, hiểu biết.
"Văn" là văn hóa, học thức, "Tuyên" là tuyên truyền, lan tỏa. Tên "Văn Tuyên" mang ý nghĩa người có học thức, am hiểu văn hóa, có khả năng truyền đạt, lan tỏa kiến thức.
"Văn" là văn chương, "Thương" là yêu thương, tên "Văn Thương" mang ý nghĩa người con trai tài hoa, yêu thương, trân trọng người khác.
"Minh" là sáng, "Sang" là sang trọng, tên "Minh Sang" mang ý nghĩa rạng rỡ, sang trọng, lịch lãm.
"Tấn" là tiến lên, "Thành" là thành công, tên "Tấn Thành" mang ý nghĩa người đàn ông luôn tiến bộ, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng, "Triết" là khôn ngoan, tên "Minh Triết" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, hiểu biết.