Bế Em
"Bế" là bế đỡ, "Em" là người em, tên "Bế Em" có ý nghĩa là một người dịu dàng, hiền hậu, luôn yêu thương, nâng đỡ người khác.
Đệm Bế thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Bế hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Bế" là bế đỡ, "Em" là người em, tên "Bế Em" có ý nghĩa là một người dịu dàng, hiền hậu, luôn yêu thương, nâng đỡ người khác.
"Bế" là ôm ấp, "Dương" là mặt trời, tên "Bế Dương" mang ý nghĩa ấm áp, yêu thương, mang lại ánh sáng, niềm vui cho mọi người.
"Bế" là đóng cửa, "Giáp" là giáp mặt, tên "Bế Giáp" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, như một bông hoa xinh đẹp, thanh tao, ẩn mình trong một khu vườn xinh đẹp.
"Bế" là đóng kín, "Tường" là tường thành, tên "Bế Tường" có nghĩa là vững chãi, kiên cố như bức tường thành.
"Bế" là đóng cửa, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Bế Nhiệm" mang ý nghĩa nghiêm túc, có trách nhiệm.
"Bế" là che chở, bảo vệ, "Dân" là người dân, tên "Bế Dân" mang ý nghĩa che chở, bảo vệ cho người dân.
"Bế" là che chở, bảo vệ, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Bế Nghĩa" mang ý nghĩa che chở, bảo vệ nghĩa khí, đạo lý.
"Bế" là che chở, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Bế Thiện" mang ý nghĩa che chở cho những điều tốt đẹp.
"Bế" là họ, "Uy" là uy nghi, tên "Bế Uy" có nghĩa là người uy nghi, oai phong.
"Bế" là đóng kín, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Bế Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm, không ai có thể xâm phạm.
"Bế" là đóng kín, "Đan" là thuốc, tên "Bế Đan" mang ý nghĩa ẩn chứa, bí mật, đầy sức mạnh.
"Thảo" là cỏ, "Bế" là dòng họ, tên "Bế Thảo" mang ý nghĩa về sự giản dị, mộc mạc, như những bông cỏ dại.
"Bế" là che chở, bảo vệ, "Huỳnh" là vàng, quý giá, tên "Bế Huỳnh" mang ý nghĩa che chở, bảo vệ những điều quý giá, tốt đẹp.
"Bế" là che chở, "Liêm" là liêm khiết, tên "Bế Liêm" mang ý nghĩa người có tấm lòng nhân ái, che chở người khác, sống trong sạch, liêm chính.
"Bế" là bao bọc, "Dung" là dung nhan, tên "Bế Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, được che chở.
"Bế" là giữ gìn, "Định" là vững vàng, tên "Bế Định" mang ý nghĩa giữ gìn sự vững vàng, kiên định.
"Bế" là ôm ấp, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Bế Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi, như con hổ hùng mạnh.
Bảo vệ, che chở.
"Bế" là bảo vệ, "Linh" là linh hoạt, tên "Bế Linh" mang ý nghĩa bảo vệ, linh hoạt, uyển chuyển.
"Bế" là đóng kín, "Đông" là hướng đông, tên "Bế Đông" mang ý nghĩa che chắn, bảo vệ như hướng đông.
"Bế" là che chở, bảo vệ, "Sơn" là núi, tượng trưng cho sự vững chắc, bền bỉ, tên "Bế Sơn" mang nghĩa là người luôn che chở, bảo vệ, vững vàng, kiên định, luôn là chỗ dựa vững chắc cho mọi người.
Bế là gánh vác, Cát là cát bụi, tên Bế Cát mang ý nghĩa là người có trách nhiệm, gánh vác những khó khăn, gian khổ như cát bụi.
"Bế" là bế đỡ, "Hoà" là hòa bình, tên "Bế Hoà" mang ý nghĩa người có tấm lòng bao dung, hiền hòa, mang đến sự an yên cho mọi người.