Văn Tần
"Văn" là văn chương, "Tần" là chăm chỉ, tên "Văn Tần" mang ý nghĩa người chăm chỉ học hành, say mê văn chương.
Tên Tần thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Tần" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Tần:
"Văn" là văn chương, "Tần" là chăm chỉ, tên "Văn Tần" mang ý nghĩa người chăm chỉ học hành, say mê văn chương.
"Thanh" là thanh tao, "Tần" là tần tảo, tên "Thanh Tần" mang ý nghĩa thanh tao, giản dị, tần tảo, chăm chỉ.
"Thị" là người con gái, "Tần" là chăm chỉ, cần cù, tên "Thị Tần" có nghĩa là người con gái chăm chỉ, cần cù, siêng năng.
"Duy" là duy nhất, "Tần" là thường xuyên, tên "Duy Tần" mang ý nghĩa người độc đáo, hiếm có, tài năng xuất chúng.
"Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống. "Tần" là sự chăm chỉ, cần cù, bền bỉ. Tên "Xuân Tần" mang ý nghĩa về sự năng động, nhiệt huyết, tượng trưng cho con người tràn đầy sức sống, luôn nỗ lực vươn lên.
"Quang" là ánh sáng, "Tần" là nhà Tần, tên "Quang Tần" mang ý nghĩa rạng rỡ, quyền uy, oai phong như nhà Tần.
"Tiểu" là nhỏ bé, "Tần" là chăm chỉ, tên "Tiểu Tần" mang ý nghĩa chăm chỉ, cần cù, siêng năng, nhẫn nại.
"Hữu" là có, "Tần" là tần tảo, tên "Hữu Tần" mang ý nghĩa siêng năng, cần cù, luôn có của ăn của để.
"Minh" là sáng, "Tần" là siêng năng, tên "Minh Tần" mang ý nghĩa thông minh, sáng láng, siêng năng hoạt động.
"Phi" là không, "Tần" là thường xuyên, tên "Phi Tần" mang ý nghĩa không thường xuyên, không ổn định.
"Bá" là bá chủ, "Tần" là thường xuyên, tên "Bá Tần" mang ý nghĩa người lãnh đạo, luôn thường xuyên.
"Năng" là năng lực, "Tần" là chăm chỉ, tên "Năng Tần" mang ý nghĩa người có năng lực, chăm chỉ, luôn nỗ lực hết mình.
"Huy" là ánh sáng, "Tần" là thường xuyên, tên "Huy Tần" mang ý nghĩa luôn tỏa sáng, rạng ngời.
Quốc là quốc gia, Tần là một triều đại, tên Quốc Tần mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm của quốc gia.
"Thuỷ" là nước, "Tần" là thường xuyên, tên "Thuỷ Tần" có ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao, như dòng nước chảy liên tục.
"Phước" là may mắn, "Tần" là sự cần cù, tên "Phước Tần" mang ý nghĩa cuộc sống may mắn, hạnh phúc, nhờ sự cần cù, siêng năng.
"Kim" là vàng, "Tần" là thường xuyên, tên "Kim Tần" có nghĩa là người quý giá, thường xuyên toả sáng.
"Seo" là tiếng địa phương chỉ người con gái, "Tần" là chỉ sự chăm chỉ, cần cù. Tên "Seo Tần" mang ý nghĩa người con gái chăm chỉ, cần cù, luôn cố gắng hết mình.
"Như" là giống như, "Tần" là nhà Tần, tên "Như Tần" mang ý nghĩa hùng mạnh, kiêu hãnh như nhà Tần.
"Trung" là trung thành, "Tần" là chăm chỉ, tên "Trung Tần" mang ý nghĩa trung thành, chăm chỉ, cần cù.
"Công" là công lao, "Tần" là chăm chỉ, tên "Công Tần" mang ý nghĩa chăm chỉ, cần cù, có công lao.
Ngọc là đá quý, Tần là tên họ, tên Ngọc Tần mang ý nghĩa cao quý, sang trọng.
"Giang" là sông, "Tần" là nhà nước Tần, tên "Giang Tần" có nghĩa là dòng sông của nhà nước Tần.
"Viết" là viết chữ, "Tần" là nhà nước Tần, tên "Viết Tần" có nghĩa là viết chữ của nhà nước Tần.
"Cúc" là loài hoa cúc, "Tần" là chăm chỉ, tên "Cúc Tần" mang ý nghĩa xinh đẹp, chăm chỉ, cần cù.
"Vũ" là vũ trụ, bao la, rộng lớn, "Tần" là chăm chỉ, cần mẫn, tên "Vũ Tần" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, luôn chăm chỉ, cần mẫn, kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.
"Thái" là lớn, "Tần" là tần tảo, tên "Thái Tần" có ý nghĩa vĩ đại, tần tảo, cần cù.
"Anh" là anh hùng, "Tần" là nước Tần, tên "Anh Tần" mang ý nghĩa hùng mạnh, anh dũng như nước Tần.
"Khánh" là khánh thành, "Tần" là chăm chỉ, tên "Khánh Tần" mang ý nghĩa thành công, thịnh vượng, chăm chỉ, nỗ lực.
"Tấn" là tiến lên, "Tần" là tần tảo, tên "Tấn Tần" có nghĩa là tiến lên, tần tảo, lao động cần cù.