Đông
Tên Đông có nghĩa là hướng đông, nơi mặt trời mọc, tượng trưng cho sự khởi đầu, may mắn và thịnh vượng.
Danh sách tên Phóng khoáng hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa phóng khoáng, tự do, giúp bé cởi mở, vui vẻ và yêu đời.
Phóng khoáng là một tính từ miêu tả con người có tâm hồn rộng mở, phóng túng, không bị gò bó bởi những khuôn khổ, quy tắc, và những giới hạn thông thường. Họ thường có suy nghĩ độc lập, táo bạo, và sẵn sàng thử những điều mới mẻ. Phóng khoáng cũng thể hiện sự hào phóng, sẵn sàng chia sẻ và giúp đỡ người khác mà không vụ lợi. Trong văn hóa, phóng khoáng thường được liên kết với sự tự do, sáng tạo, và tinh thần phiêu lưu.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa phóng khoáng giúp bé tự tin, mạnh mẽ, luôn hướng đến những điều mới mẻ và độc lập trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Phóng khoáng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Đông có nghĩa là hướng đông, nơi mặt trời mọc, tượng trưng cho sự khởi đầu, may mắn và thịnh vượng.
Đang có nghĩa là đang diễn ra, đang thực hiện, thể hiện sự năng động, hoạt bát.
Tên Hành có nghĩa là hành động, thực hiện, thể hiện sự năng động, chủ động và quyết đoán.
Tên Mới có nghĩa là tươi mới, trẻ trung, thể hiện sự năng động và sáng tạo.
Phóng có nghĩa là phóng ra, bắn ra, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, mạnh mẽ, phóng khoáng.
Tên Vảng có nghĩa là vang vọng, tiếng vang, thể hiện sự uy nghi, hùng tráng.
Tên Ra có nghĩa là xuất hiện, lộ diện, thể hiện sự rạng rỡ, nổi bật.
Tên Chuyển có nghĩa là di chuyển, thay đổi, thể hiện sự linh hoạt, thích ứng và biến đổi.
Tên Xa có nghĩa là xa cách, xa xôi, thể hiện sự cô đơn, biệt lập, hoặc có thể mang ý nghĩa là sự tự do, độc lập.
Tên Cải có nghĩa là cải thiện, tốt hơn, thể hiện sự phát triển và tiến bộ.
Viển có nghĩa là xa, rộng, thể hiện sự bao la, mênh mông.
Phồng có nghĩa là nở ra, phình ra, thể hiện sự tự tin, kiêu hãnh.
Tên Rô có nghĩa là roi, gậy, thể hiện sự mạnh mẽ và quyền uy.
Tên Thoát có nghĩa là thoát khỏi, giải thoát, thể hiện sự tự do, giải phóng và vượt qua khó khăn.
Tên Thênh có nghĩa là rộng lớn, mênh mông, thể hiện sự bao la, tự do, phóng khoáng.
Dong có nghĩa là đi lại, di chuyển, du lịch, thể hiện sự tự do, phiêu lưu.
Tên Ngoại có nghĩa là bên ngoài, xa lạ, thể hiện sự độc lập, tự do và phiêu lưu.
Tên Quýnh có nghĩa là đánh nhau, ẩu đả, thể hiện sự mạnh mẽ, bạo lực và gan dạ.
Tên Bước chưa có thông tin về ý nghĩa.
Xoay tròn, xoay vần, biến đổi.
Trại có nghĩa là nơi ở tạm thời, nơi tập trung sinh hoạt, thể hiện sự đoàn kết, chung sức.
Tên Dan có nghĩa là đàn ông, đàn anh, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Tên Phung có nghĩa là lãng phí, tiêu xài hoang phí, tượng trưng cho sự hào phóng và phóng khoáng.
Tên Vừng có nghĩa là hạt vừng, tượng trưng cho sự no đủ, sung túc.
Tên Vênh có nghĩa là vênh vang, tự tin, thể hiện sự kiêu hãnh và mạnh mẽ.
Tên Xao có nghĩa là xao động, rung động, thể hiện sự nhạy cảm và lãng mạn.
Tên Ngoại có nghĩa là ngoài, bên ngoài, tượng trưng cho sự rộng rãi, phóng khoáng.
Tên Xoang có nghĩa là khoảng trống, hốc, thể hiện sự rộng rãi, tự do và thoải mái.
Mang, đưa, chuyển, trao, cầm.
Tên Rao có nghĩa là sự thông báo, quảng bá, thể hiện sự lan truyền, phổ biến, và thu hút sự chú ý.